Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,348,760 Kim Cương IV
2. 2,788,964 ngọc lục bảo I
3. 2,333,745 Bạch Kim IV
4. 2,262,598 -
5. 2,232,185 ngọc lục bảo IV
6. 1,957,874 ngọc lục bảo I
7. 1,760,827 Vàng IV
8. 1,755,766 ngọc lục bảo III
9. 1,746,349 Kim Cương IV
10. 1,728,827 ngọc lục bảo I
11. 1,693,266 Kim Cương III
12. 1,683,947 -
13. 1,649,774 -
14. 1,576,743 ngọc lục bảo IV
15. 1,572,881 Cao Thủ
16. 1,552,079 ngọc lục bảo III
17. 1,504,569 ngọc lục bảo II
18. 1,504,019 -
19. 1,480,529 Vàng II
20. 1,471,073 Kim Cương I
21. 1,436,110 ngọc lục bảo III
22. 1,364,889 Kim Cương III
23. 1,359,618 -
24. 1,298,045 ngọc lục bảo II
25. 1,294,963 -
26. 1,293,476 Đồng II
27. 1,280,398 -
28. 1,275,095 ngọc lục bảo II
29. 1,264,918 Bạch Kim III
30. 1,247,563 Bạc IV
31. 1,243,725 Cao Thủ
32. 1,235,383 Bạc I
33. 1,217,606 ngọc lục bảo I
34. 1,212,492 -
35. 1,200,743 ngọc lục bảo IV
36. 1,196,959 Vàng IV
37. 1,159,488 Bạc IV
38. 1,158,514 ngọc lục bảo III
39. 1,151,438 ngọc lục bảo IV
40. 1,146,820 Cao Thủ
41. 1,140,213 Sắt I
42. 1,138,021 Bạch Kim I
43. 1,114,420 -
44. 1,096,469 Cao Thủ
45. 1,089,612 -
46. 1,088,477 ngọc lục bảo I
47. 1,083,347 Kim Cương I
48. 1,066,243 Đại Cao Thủ
49. 1,065,734 ngọc lục bảo III
50. 1,061,551 Bạch Kim IV
51. 1,048,330 Vàng I
52. 1,048,087 Bạch Kim IV
53. 1,021,773 Kim Cương IV
54. 1,016,173 -
55. 1,013,022 Vàng II
56. 1,012,024 Đồng IV
57. 1,011,791 Kim Cương II
58. 1,009,243 ngọc lục bảo I
59. 1,008,550 Cao Thủ
60. 1,007,512 -
61. 999,764 Kim Cương III
62. 998,864 ngọc lục bảo II
63. 993,783 -
64. 990,697 Kim Cương II
65. 977,080 -
66. 974,669 -
67. 960,825 Bạch Kim IV
68. 948,961 ngọc lục bảo IV
69. 948,006 Bạch Kim II
70. 937,065 ngọc lục bảo IV
71. 931,303 Cao Thủ
72. 931,254 Bạch Kim IV
73. 927,496 Bạc I
74. 924,840 Bạch Kim IV
75. 923,562 Bạch Kim I
76. 915,331 -
77. 912,829 -
78. 909,934 -
79. 900,653 Sắt II
80. 896,252 -
81. 894,713 Kim Cương IV
82. 892,771 -
83. 887,809 Vàng II
84. 884,630 -
85. 884,457 -
86. 873,479 -
87. 870,803 Bạc I
88. 867,771 -
89. 867,615 Cao Thủ
90. 865,520 ngọc lục bảo I
91. 855,146 Cao Thủ
92. 853,880 ngọc lục bảo III
93. 848,601 ngọc lục bảo I
94. 846,282 -
95. 845,362 ngọc lục bảo IV
96. 841,332 ngọc lục bảo I
97. 841,215 ngọc lục bảo IV
98. 838,996 -
99. 832,266 Bạch Kim II
100. 832,165 ngọc lục bảo III