Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,588,612 -
2. 2,297,147 -
3. 2,014,352 -
4. 1,999,114 ngọc lục bảo II
5. 1,961,694 Bạch Kim II
6. 1,909,758 Bạc II
7. 1,830,311 -
8. 1,793,088 -
9. 1,758,085 Đồng II
10. 1,739,145 -
11. 1,712,298 Vàng I
12. 1,667,088 Vàng I
13. 1,619,718 Bạch Kim IV
14. 1,617,647 Vàng IV
15. 1,584,791 Vàng IV
16. 1,570,819 -
17. 1,569,909 Vàng III
18. 1,511,438 -
19. 1,493,857 Bạch Kim III
20. 1,492,110 ngọc lục bảo II
21. 1,485,529 Bạch Kim I
22. 1,470,042 Kim Cương IV
23. 1,441,311 -
24. 1,421,947 ngọc lục bảo IV
25. 1,411,814 -
26. 1,407,461 -
27. 1,399,455 -
28. 1,398,675 -
29. 1,379,573 -
30. 1,353,055 Kim Cương IV
31. 1,351,993 -
32. 1,345,371 -
33. 1,311,228 -
34. 1,310,423 Bạch Kim II
35. 1,307,180 -
36. 1,302,794 -
37. 1,273,098 Đồng I
38. 1,267,647 Đồng III
39. 1,265,690 -
40. 1,244,575 -
41. 1,244,036 Vàng II
42. 1,239,832 ngọc lục bảo III
43. 1,237,757 Bạch Kim II
44. 1,232,129 -
45. 1,228,773 Bạch Kim IV
46. 1,209,975 -
47. 1,201,709 Đồng IV
48. 1,199,404 ngọc lục bảo I
49. 1,178,468 -
50. 1,170,879 -
51. 1,161,473 Vàng I
52. 1,143,042 -
53. 1,134,614 -
54. 1,120,418 ngọc lục bảo I
55. 1,112,079 -
56. 1,111,828 -
57. 1,104,108 -
58. 1,098,648 Bạc II
59. 1,081,199 -
60. 1,074,039 Bạch Kim IV
61. 1,073,787 -
62. 1,064,369 -
63. 1,058,515 -
64. 1,046,624 -
65. 1,044,218 -
66. 1,043,506 ngọc lục bảo II
67. 1,034,249 -
68. 1,028,828 -
69. 1,018,908 -
70. 1,011,697 ngọc lục bảo II
71. 1,009,498 Bạch Kim III
72. 1,005,790 Vàng I
73. 1,000,009 -
74. 991,598 -
75. 988,035 -
76. 983,207 Kim Cương IV
77. 978,857 -
78. 976,451 Đồng II
79. 971,470 -
80. 964,353 Kim Cương I
81. 958,523 -
82. 954,122 Bạc II
83. 949,205 -
84. 946,192 -
85. 946,075 -
86. 942,640 -
87. 942,526 -
88. 936,053 -
89. 933,082 -
90. 932,358 ngọc lục bảo III
91. 928,913 -
92. 927,522 -
93. 927,457 Bạch Kim III
94. 923,408 -
95. 921,688 -
96. 920,451 ngọc lục bảo IV
97. 915,042 -
98. 913,061 -
99. 911,037 -
100. 909,930 Vàng II