Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,281,054 -
2. 2,312,937 -
3. 1,907,219 -
4. 1,768,527 Kim Cương III
5. 1,682,006 -
6. 1,581,168 Vàng I
7. 1,528,086 Đồng II
8. 1,511,667 -
9. 1,410,483 Kim Cương IV
10. 1,378,593 -
11. 1,377,880 Bạch Kim III
12. 1,377,314 -
13. 1,302,472 -
14. 1,285,341 Bạc III
15. 1,249,356 -
16. 1,174,508 Cao Thủ
17. 1,137,165 ngọc lục bảo IV
18. 1,056,303 Bạch Kim I
19. 1,051,333 -
20. 972,411 Bạch Kim III
21. 942,935 ngọc lục bảo IV
22. 904,210 -
23. 897,223 -
24. 886,913 Bạch Kim III
25. 864,026 ngọc lục bảo IV
26. 858,078 -
27. 842,283 Đồng IV
28. 835,531 -
29. 807,495 ngọc lục bảo II
30. 790,054 -
31. 781,922 Bạch Kim II
32. 780,996 -
33. 778,787 ngọc lục bảo III
34. 770,912 Vàng IV
35. 770,163 -
36. 761,954 ngọc lục bảo IV
37. 759,119 ngọc lục bảo IV
38. 741,406 Kim Cương IV
39. 735,964 -
40. 725,289 -
41. 717,285 Kim Cương IV
42. 711,763 -
43. 706,656 ngọc lục bảo II
44. 706,253 Kim Cương III
45. 705,556 Vàng II
46. 696,573 ngọc lục bảo I
47. 695,206 Bạch Kim III
48. 693,469 Vàng I
49. 691,541 Bạc II
50. 687,130 -
51. 684,326 Bạch Kim III
52. 682,315 -
53. 677,324 ngọc lục bảo I
54. 668,611 ngọc lục bảo II
55. 668,203 ngọc lục bảo I
56. 666,102 -
57. 656,662 -
58. 649,603 -
59. 647,619 -
60. 642,798 Vàng IV
61. 641,548 ngọc lục bảo III
62. 640,527 -
63. 636,226 ngọc lục bảo III
64. 634,578 Bạc IV
65. 634,379 -
66. 629,349 ngọc lục bảo I
67. 610,137 Kim Cương IV
68. 605,091 Đồng II
69. 601,615 Cao Thủ
70. 596,273 ngọc lục bảo III
71. 586,293 -
72. 584,317 Bạch Kim I
73. 578,064 ngọc lục bảo IV
74. 574,865 Cao Thủ
75. 571,639 -
76. 571,234 -
77. 570,136 -
78. 568,728 -
79. 565,717 Đồng IV
80. 563,424 ngọc lục bảo III
81. 562,512 -
82. 562,337 -
83. 561,276 ngọc lục bảo III
84. 561,232 Đồng III
85. 561,060 Bạc I
86. 559,845 -
87. 557,600 Bạch Kim IV
88. 554,792 Vàng I
89. 553,767 ngọc lục bảo IV
90. 553,034 -
91. 552,389 ngọc lục bảo IV
92. 551,607 ngọc lục bảo II
93. 549,355 Bạch Kim II
94. 547,992 ngọc lục bảo I
95. 545,881 Đồng I
96. 542,996 -
97. 542,681 -
98. 541,818 Đồng I
99. 539,295 Kim Cương IV
100. 539,019 -