Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,504,491 Vàng II
2. 6,953,333 -
3. 6,662,147 Sắt IV
4. 6,252,784 Sắt II
5. 6,180,940 Cao Thủ
6. 5,077,930 -
7. 4,713,707 ngọc lục bảo II
8. 4,542,685 -
9. 4,359,260 Vàng III
10. 4,331,091 Bạch Kim IV
11. 4,281,054 -
12. 4,251,620 Sắt III
13. 4,204,044 -
14. 4,124,823 ngọc lục bảo IV
15. 4,085,992 Cao Thủ
16. 4,019,459 Đồng IV
17. 3,909,602 Đồng IV
18. 3,875,049 Đồng IV
19. 3,787,815 -
20. 3,535,301 -
21. 3,496,281 ngọc lục bảo III
22. 3,444,601 ngọc lục bảo I
23. 3,418,251 -
24. 3,393,292 -
25. 3,378,172 Bạch Kim II
26. 3,297,256 Vàng III
27. 3,293,366 Bạc IV
28. 3,265,593 Bạch Kim III
29. 3,217,345 Vàng II
30. 3,212,452 Kim Cương II
31. 3,195,913 ngọc lục bảo IV
32. 3,188,244 ngọc lục bảo IV
33. 3,158,898 -
34. 3,137,002 -
35. 3,108,558 Kim Cương IV
36. 2,986,832 Kim Cương II
37. 2,981,569 Bạc I
38. 2,939,834 Bạch Kim IV
39. 2,936,115 ngọc lục bảo IV
40. 2,932,619 ngọc lục bảo III
41. 2,928,987 ngọc lục bảo IV
42. 2,917,121 -
43. 2,888,499 Kim Cương I
44. 2,871,938 -
45. 2,848,061 Bạch Kim III
46. 2,813,368 -
47. 2,811,751 Đồng II
48. 2,791,795 Kim Cương III
49. 2,789,882 Vàng II
50. 2,780,722 -
51. 2,732,487 -
52. 2,726,488 ngọc lục bảo IV
53. 2,672,116 -
54. 2,659,025 Vàng IV
55. 2,656,390 Vàng IV
56. 2,629,120 Bạc I
57. 2,624,574 ngọc lục bảo III
58. 2,599,537 Đồng II
59. 2,588,612 -
60. 2,545,619 -
61. 2,539,737 Bạch Kim II
62. 2,529,792 Kim Cương IV
63. 2,526,959 ngọc lục bảo I
64. 2,519,322 ngọc lục bảo IV
65. 2,519,283 ngọc lục bảo III
66. 2,497,187 Bạch Kim III
67. 2,490,040 -
68. 2,479,809 -
69. 2,458,634 ngọc lục bảo I
70. 2,411,125 Sắt IV
71. 2,401,376 Bạc III
72. 2,398,781 Kim Cương I
73. 2,393,994 -
74. 2,367,847 Vàng II
75. 2,358,556 -
76. 2,351,939 Kim Cương III
77. 2,349,281 -
78. 2,347,516 -
79. 2,346,084 Sắt II
80. 2,339,408 -
81. 2,325,002 ngọc lục bảo IV
82. 2,318,451 Kim Cương IV
83. 2,312,937 -
84. 2,297,147 Vàng III
85. 2,296,033 ngọc lục bảo III
86. 2,290,855 Sắt III
87. 2,284,096 Bạch Kim I
88. 2,282,685 -
89. 2,262,029 -
90. 2,251,946 Đồng IV
91. 2,251,409 Sắt IV
92. 2,247,715 Cao Thủ
93. 2,245,679 -
94. 2,222,599 Bạch Kim II
95. 2,210,167 Kim Cương IV
96. 2,184,011 Đồng IV
97. 2,169,988 -
98. 2,158,762 Bạch Kim IV
99. 2,152,665 -
100. 2,149,741 -