Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,538,401 Bạc II
2. 4,100,279 Kim Cương I
3. 4,019,459 -
4. 3,382,347 -
5. 2,871,938 -
6. 2,659,025 Bạc IV
7. 2,358,556 -
8. 2,349,281 -
9. 2,348,554 -
10. 2,251,409 -
11. 2,222,599 -
12. 2,149,741 -
13. 2,081,342 -
14. 2,036,653 ngọc lục bảo III
15. 2,016,626 ngọc lục bảo II
16. 2,015,561 -
17. 1,994,089 -
18. 1,958,933 Bạch Kim II
19. 1,931,157 -
20. 1,907,775 -
21. 1,871,638 -
22. 1,862,058 Cao Thủ
23. 1,853,707 Vàng III
24. 1,841,680 -
25. 1,838,244 -
26. 1,831,797 -
27. 1,819,491 Vàng IV
28. 1,802,544 -
29. 1,802,056 -
30. 1,790,840 Vàng I
31. 1,736,420 ngọc lục bảo IV
32. 1,733,215 -
33. 1,727,738 -
34. 1,718,790 Bạch Kim III
35. 1,718,618 -
36. 1,700,563 -
37. 1,689,005 -
38. 1,668,506 -
39. 1,666,488 -
40. 1,654,150 Bạc II
41. 1,648,639 -
42. 1,635,119 -
43. 1,617,225 -
44. 1,603,711 -
45. 1,586,426 -
46. 1,578,356 -
47. 1,574,571 -
48. 1,571,172 -
49. 1,568,101 -
50. 1,564,834 -
51. 1,541,574 Bạch Kim III
52. 1,523,515 -
53. 1,519,709 -
54. 1,509,711 -
55. 1,508,238 -
56. 1,503,471 -
57. 1,487,957 -
58. 1,487,421 Bạch Kim II
59. 1,485,138 Bạc III
60. 1,484,398 ngọc lục bảo II
61. 1,483,356 -
62. 1,478,379 -
63. 1,471,468 -
64. 1,469,788 -
65. 1,468,866 -
66. 1,468,553 Kim Cương III
67. 1,461,349 ngọc lục bảo I
68. 1,460,101 -
69. 1,454,350 Bạc III
70. 1,452,022 Vàng III
71. 1,447,924 -
72. 1,444,981 Kim Cương III
73. 1,444,888 Kim Cương IV
74. 1,442,477 -
75. 1,436,907 Đồng I
76. 1,435,802 -
77. 1,422,105 -
78. 1,413,330 Vàng II
79. 1,406,460 -
80. 1,401,017 -
81. 1,400,535 -
82. 1,399,636 ngọc lục bảo III
83. 1,388,465 Vàng II
84. 1,387,924 Vàng III
85. 1,370,324 -
86. 1,365,173 -
87. 1,361,142 -
88. 1,357,142 -
89. 1,347,960 -
90. 1,347,774 -
91. 1,341,052 -
92. 1,332,581 -
93. 1,331,585 -
94. 1,330,035 Vàng II
95. 1,326,869 -
96. 1,320,324 -
97. 1,319,846 -
98. 1,313,856 -
99. 1,299,345 -
100. 1,296,572 -