Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,046,782 Sắt II
2. 4,341,640 -
3. 4,283,579 -
4. 4,172,592 Cao Thủ
5. 4,025,191 -
6. 3,962,746 -
7. 3,724,060 -
8. 3,520,295 ngọc lục bảo II
9. 3,497,489 -
10. 3,444,352 ngọc lục bảo II
11. 3,324,348 Đồng III
12. 3,298,614 -
13. 3,224,272 -
14. 3,186,005 -
15. 3,177,151 -
16. 3,004,206 Bạch Kim III
17. 2,811,346 -
18. 2,806,055 -
19. 2,802,922 Đồng III
20. 2,789,699 -
21. 2,788,180 -
22. 2,727,097 -
23. 2,685,926 Đồng IV
24. 2,658,366 -
25. 2,630,637 -
26. 2,620,721 Sắt III
27. 2,530,040 -
28. 2,512,671 Kim Cương IV
29. 2,479,147 -
30. 2,450,103 -
31. 2,424,162 -
32. 2,404,371 -
33. 2,364,855 Sắt I
34. 2,362,311 -
35. 2,356,262 ngọc lục bảo IV
36. 2,347,786 Đồng IV
37. 2,336,726 -
38. 2,327,935 -
39. 2,327,068 Sắt III
40. 2,316,826 -
41. 2,307,758 ngọc lục bảo III
42. 2,250,852 -
43. 2,222,478 -
44. 2,219,912 -
45. 2,198,454 ngọc lục bảo III
46. 2,191,570 ngọc lục bảo IV
47. 2,190,706 -
48. 2,181,126 -
49. 2,169,741 Bạch Kim III
50. 2,161,224 Sắt I
51. 2,152,630 Bạch Kim III
52. 2,129,214 Sắt IV
53. 2,129,199 Bạch Kim II
54. 2,126,934 -
55. 2,108,277 -
56. 2,105,693 -
57. 2,100,992 -
58. 2,095,321 -
59. 2,083,540 Kim Cương I
60. 2,061,460 Đồng II
61. 2,056,593 Bạc II
62. 2,047,579 -
63. 2,046,912 Kim Cương III
64. 2,033,070 Sắt IV
65. 2,029,092 -
66. 2,027,981 Kim Cương II
67. 2,026,862 -
68. 2,013,002 Sắt II
69. 1,994,936 Đồng I
70. 1,989,563 -
71. 1,979,060 -
72. 1,978,671 -
73. 1,951,598 -
74. 1,918,399 -
75. 1,917,806 Bạc II
76. 1,898,155 Bạch Kim III
77. 1,892,167 -
78. 1,880,827 Vàng IV
79. 1,863,899 -
80. 1,858,049 Sắt I
81. 1,856,294 -
82. 1,855,495 -
83. 1,850,972 -
84. 1,843,372 -
85. 1,842,168 -
86. 1,836,622 -
87. 1,833,569 -
88. 1,830,590 -
89. 1,812,201 Bạch Kim II
90. 1,797,208 Bạch Kim III
91. 1,771,960 -
92. 1,740,995 ngọc lục bảo II
93. 1,739,976 -
94. 1,738,513 Kim Cương IV
95. 1,738,480 -
96. 1,738,085 -
97. 1,723,107 -
98. 1,718,808 Đồng II
99. 1,717,451 -
100. 1,707,445 Đồng I