Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,002,052 -
2. 9,723,516 Bạc III
3. 8,342,283 Vàng II
4. 7,041,789 Sắt I
5. 6,243,771 Đồng II
6. 6,058,009 Bạc III
7. 5,599,522 -
8. 5,585,355 ngọc lục bảo IV
9. 5,513,050 ngọc lục bảo IV
10. 5,486,508 Bạc III
11. 5,321,159 Bạc IV
12. 5,260,853 -
13. 5,230,090 Bạch Kim IV
14. 4,888,050 -
15. 4,760,043 -
16. 4,712,402 -
17. 4,675,695 -
18. 4,523,827 -
19. 4,520,924 Đồng IV
20. 4,460,709 -
21. 4,274,478 -
22. 4,194,603 Đồng IV
23. 4,121,273 -
24. 4,055,589 Bạc II
25. 4,043,605 -
26. 3,997,671 Đồng I
27. 3,949,160 -
28. 3,892,573 Đồng II
29. 3,886,558 -
30. 3,867,763 -
31. 3,864,689 -
32. 3,753,792 Đồng II
33. 3,729,255 Đồng IV
34. 3,627,054 -
35. 3,623,157 Kim Cương I
36. 3,556,238 -
37. 3,549,787 Bạch Kim IV
38. 3,512,824 -
39. 3,484,717 -
40. 3,458,248 -
41. 3,449,816 -
42. 3,437,807 Bạc I
43. 3,435,464 Sắt III
44. 3,431,654 -
45. 3,426,443 ngọc lục bảo II
46. 3,409,583 -
47. 3,406,117 Đồng IV
48. 3,368,210 -
49. 3,355,822 -
50. 3,351,195 Bạch Kim IV
51. 3,350,638 -
52. 3,323,525 -
53. 3,314,405 Bạch Kim II
54. 3,313,596 -
55. 3,298,249 Sắt II
56. 3,298,197 -
57. 3,297,271 -
58. 3,291,062 -
59. 3,278,244 -
60. 3,261,510 Vàng IV
61. 3,243,087 -
62. 3,209,522 Sắt I
63. 3,199,506 -
64. 3,194,899 Sắt I
65. 3,186,567 ngọc lục bảo II
66. 3,173,559 Bạc IV
67. 3,163,723 Kim Cương III
68. 3,085,831 Kim Cương I
69. 3,082,259 -
70. 3,058,122 -
71. 3,042,069 Bạch Kim II
72. 3,021,854 Đồng IV
73. 3,007,784 -
74. 3,007,567 -
75. 2,994,358 -
76. 2,993,741 -
77. 2,992,617 Bạc II
78. 2,978,568 Đồng I
79. 2,977,160 -
80. 2,977,098 -
81. 2,957,556 -
82. 2,950,891 -
83. 2,942,025 -
84. 2,936,274 Đồng III
85. 2,927,177 -
86. 2,923,340 -
87. 2,922,780 -
88. 2,908,685 -
89. 2,905,000 ngọc lục bảo I
90. 2,900,270 Bạc II
91. 2,887,723 Đồng I
92. 2,848,821 Sắt I
93. 2,835,873 -
94. 2,833,018 -
95. 2,824,592 Kim Cương III
96. 2,816,585 Sắt III
97. 2,815,097 -
98. 2,808,810 Đồng II
99. 2,808,321 ngọc lục bảo II
100. 2,805,310 Kim Cương IV