Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,435,057 -
2. 5,426,491 -
3. 5,236,468 Bạc IV
4. 5,061,982 Đồng I
5. 4,494,060 -
6. 4,199,596 -
7. 4,181,313 Bạch Kim I
8. 4,043,113 -
9. 4,035,805 Cao Thủ
10. 3,874,213 -
11. 3,776,901 Vàng IV
12. 3,722,445 -
13. 3,664,411 Kim Cương II
14. 3,614,663 -
15. 3,483,846 Vàng IV
16. 3,465,912 -
17. 3,408,913 -
18. 3,395,065 -
19. 3,370,199 Đồng I
20. 3,367,539 -
21. 3,206,741 -
22. 3,200,065 ngọc lục bảo III
23. 3,185,290 -
24. 3,158,077 -
25. 3,149,243 -
26. 3,137,172 -
27. 3,067,192 ngọc lục bảo III
28. 3,063,389 -
29. 3,061,355 -
30. 3,052,749 Kim Cương I
31. 3,051,949 Bạc I
32. 3,016,482 Kim Cương III
33. 3,002,407 Vàng IV
34. 2,980,132 -
35. 2,979,932 Vàng IV
36. 2,960,756 -
37. 2,959,016 Kim Cương II
38. 2,853,530 ngọc lục bảo IV
39. 2,845,952 ngọc lục bảo IV
40. 2,828,176 Bạch Kim II
41. 2,818,129 -
42. 2,776,795 ngọc lục bảo II
43. 2,774,556 -
44. 2,746,520 Bạch Kim II
45. 2,725,015 -
46. 2,717,170 Bạch Kim II
47. 2,678,063 -
48. 2,674,951 Đồng I
49. 2,673,170 -
50. 2,668,405 -
51. 2,667,031 -
52. 2,660,949 -
53. 2,647,386 -
54. 2,640,268 -
55. 2,638,358 -
56. 2,614,526 -
57. 2,613,616 -
58. 2,606,291 -
59. 2,603,446 -
60. 2,570,586 ngọc lục bảo III
61. 2,559,379 -
62. 2,558,704 -
63. 2,543,933 ngọc lục bảo II
64. 2,523,294 Bạch Kim I
65. 2,514,368 ngọc lục bảo IV
66. 2,482,348 -
67. 2,470,307 Đồng I
68. 2,469,417 Bạch Kim I
69. 2,466,952 Đồng III
70. 2,451,940 ngọc lục bảo III
71. 2,448,137 -
72. 2,426,668 Bạc III
73. 2,412,735 -
74. 2,404,917 -
75. 2,404,720 -
76. 2,403,313 -
77. 2,389,674 -
78. 2,386,463 -
79. 2,345,887 -
80. 2,344,379 Bạch Kim IV
81. 2,339,568 -
82. 2,332,842 ngọc lục bảo III
83. 2,332,024 -
84. 2,328,231 -
85. 2,319,151 Vàng I
86. 2,318,565 Bạch Kim IV
87. 2,307,329 -
88. 2,305,666 Bạch Kim I
89. 2,303,612 Kim Cương II
90. 2,293,981 -
91. 2,279,708 Vàng I
92. 2,269,337 -
93. 2,256,186 -
94. 2,254,497 -
95. 2,252,053 -
96. 2,234,951 -
97. 2,226,713 -
98. 2,217,376 Bạch Kim II
99. 2,212,735 Kim Cương III
100. 2,205,958 Vàng II