Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,732,491 -
2. 8,574,383 ngọc lục bảo III
3. 6,314,286 Cao Thủ
4. 5,959,855 Bạc II
5. 5,685,450 Kim Cương I
6. 5,659,490 ngọc lục bảo III
7. 5,426,491 -
8. 5,424,437 Cao Thủ
9. 5,288,808 ngọc lục bảo III
10. 5,279,092 Vàng II
11. 5,258,760 -
12. 5,213,211 Đồng I
13. 5,082,705 -
14. 5,058,290 Vàng II
15. 4,998,577 Vàng IV
16. 4,989,186 Bạc IV
17. 4,711,291 ngọc lục bảo III
18. 4,694,326 -
19. 4,595,724 Vàng IV
20. 4,467,981 -
21. 4,311,411 Bạch Kim I
22. 4,276,384 Vàng IV
23. 4,265,102 ngọc lục bảo IV
24. 4,199,596 -
25. 4,162,637 ngọc lục bảo I
26. 4,161,768 Bạch Kim II
27. 4,119,469 Kim Cương IV
28. 4,099,335 -
29. 4,081,991 Kim Cương I
30. 4,063,414 Kim Cương I
31. 4,041,917 Kim Cương III
32. 4,021,579 Cao Thủ
33. 4,008,540 Bạc IV
34. 3,987,354 Kim Cương IV
35. 3,985,248 Cao Thủ
36. 3,963,364 ngọc lục bảo I
37. 3,874,213 ngọc lục bảo III
38. 3,860,177 ngọc lục bảo IV
39. 3,848,001 ngọc lục bảo IV
40. 3,820,765 ngọc lục bảo I
41. 3,811,444 Bạch Kim III
42. 3,778,925 Vàng III
43. 3,776,901 Vàng I
44. 3,773,788 -
45. 3,754,378 Cao Thủ
46. 3,736,605 -
47. 3,706,926 ngọc lục bảo II
48. 3,700,092 Kim Cương IV
49. 3,666,205 Đồng II
50. 3,652,997 Cao Thủ
51. 3,648,409 Bạch Kim III
52. 3,614,663 -
53. 3,604,739 -
54. 3,604,091 ngọc lục bảo IV
55. 3,592,509 Cao Thủ
56. 3,564,841 Kim Cương III
57. 3,535,586 Bạch Kim II
58. 3,505,239 Vàng II
59. 3,487,381 Kim Cương I
60. 3,465,912 -
61. 3,465,129 Vàng IV
62. 3,463,696 Bạch Kim IV
63. 3,455,453 Kim Cương IV
64. 3,450,614 Kim Cương IV
65. 3,449,266 Bạch Kim IV
66. 3,442,992 Cao Thủ
67. 3,431,238 Sắt II
68. 3,420,444 Bạc I
69. 3,420,362 Vàng III
70. 3,408,913 -
71. 3,395,065 -
72. 3,369,492 ngọc lục bảo I
73. 3,367,539 -
74. 3,347,729 Đồng III
75. 3,343,303 ngọc lục bảo II
76. 3,340,722 Vàng II
77. 3,331,624 -
78. 3,303,329 -
79. 3,293,260 Cao Thủ
80. 3,289,195 -
81. 3,288,547 ngọc lục bảo I
82. 3,282,944 -
83. 3,254,503 -
84. 3,251,730 -
85. 3,245,947 Bạch Kim IV
86. 3,237,570 Bạch Kim I
87. 3,219,546 Bạch Kim II
88. 3,213,028 ngọc lục bảo I
89. 3,212,161 -
90. 3,206,741 Đồng II
91. 3,200,065 Bạch Kim III
92. 3,185,290 ngọc lục bảo II
93. 3,172,197 -
94. 3,165,377 Kim Cương II
95. 3,158,077 Bạc II
96. 3,156,057 Vàng I
97. 3,149,243 -
98. 3,137,172 Bạc II
99. 3,114,617 Bạch Kim IV
100. 3,110,119 ngọc lục bảo IV