Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,736,605 -
2. 3,450,895 Kim Cương IV
3. 2,215,955 Bạc IV
4. 2,160,342 Đồng III
5. 2,031,239 -
6. 2,014,590 ngọc lục bảo II
7. 1,971,910 Vàng I
8. 1,894,939 Bạc I
9. 1,883,266 Bạc II
10. 1,857,165 Cao Thủ
11. 1,816,448 -
12. 1,786,376 Kim Cương III
13. 1,742,034 Bạch Kim IV
14. 1,713,044 -
15. 1,689,222 Kim Cương III
16. 1,630,395 Kim Cương IV
17. 1,623,296 Bạch Kim II
18. 1,617,832 ngọc lục bảo II
19. 1,613,633 ngọc lục bảo I
20. 1,608,343 Vàng I
21. 1,565,408 Kim Cương IV
22. 1,559,685 ngọc lục bảo II
23. 1,557,774 -
24. 1,552,450 Bạch Kim II
25. 1,543,435 Vàng IV
26. 1,537,470 Bạch Kim III
27. 1,513,532 Bạch Kim I
28. 1,491,896 -
29. 1,484,610 -
30. 1,466,255 Kim Cương I
31. 1,454,809 Bạch Kim II
32. 1,420,126 ngọc lục bảo I
33. 1,420,009 -
34. 1,392,680 -
35. 1,372,789 Vàng III
36. 1,366,451 -
37. 1,342,071 Vàng IV
38. 1,332,833 -
39. 1,288,528 -
40. 1,287,972 -
41. 1,278,982 ngọc lục bảo IV
42. 1,266,125 ngọc lục bảo IV
43. 1,250,522 Kim Cương IV
44. 1,249,816 -
45. 1,247,600 Bạch Kim I
46. 1,243,443 ngọc lục bảo III
47. 1,240,461 Bạch Kim II
48. 1,238,546 -
49. 1,237,329 Bạch Kim IV
50. 1,229,852 Đồng I
51. 1,221,908 Bạch Kim IV
52. 1,220,809 ngọc lục bảo III
53. 1,218,146 Bạch Kim IV
54. 1,211,315 -
55. 1,208,089 -
56. 1,206,653 Bạch Kim III
57. 1,201,552 Cao Thủ
58. 1,199,344 Kim Cương IV
59. 1,197,429 Bạch Kim I
60. 1,192,835 -
61. 1,190,407 Bạc III
62. 1,189,154 -
63. 1,186,591 -
64. 1,182,786 -
65. 1,182,648 Kim Cương IV
66. 1,180,496 Bạch Kim IV
67. 1,179,889 Bạc III
68. 1,174,473 Vàng IV
69. 1,173,519 -
70. 1,173,410 Vàng II
71. 1,170,659 Vàng IV
72. 1,160,087 ngọc lục bảo III
73. 1,157,923 -
74. 1,155,431 Vàng IV
75. 1,151,768 Vàng II
76. 1,151,451 Đồng I
77. 1,138,500 ngọc lục bảo II
78. 1,136,975 -
79. 1,131,283 -
80. 1,123,042 -
81. 1,122,478 -
82. 1,120,440 Kim Cương IV
83. 1,113,808 ngọc lục bảo IV
84. 1,113,399 Kim Cương III
85. 1,113,291 -
86. 1,110,222 -
87. 1,105,888 -
88. 1,099,767 -
89. 1,093,831 -
90. 1,087,337 -
91. 1,085,884 ngọc lục bảo IV
92. 1,084,670 -
93. 1,084,452 Vàng I
94. 1,078,893 -
95. 1,073,385 Bạc I
96. 1,073,021 Vàng III
97. 1,068,082 -
98. 1,065,934 -
99. 1,061,632 Bạc III
100. 1,055,431 ngọc lục bảo II