Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,681,060 Đồng IV
2. 3,245,947 -
3. 3,172,197 -
4. 3,047,483 ngọc lục bảo III
5. 2,942,419 Sắt II
6. 2,938,754 -
7. 2,895,396 -
8. 2,864,385 ngọc lục bảo IV
9. 2,719,216 -
10. 2,714,221 ngọc lục bảo I
11. 2,706,518 -
12. 2,599,376 -
13. 2,580,937 -
14. 2,558,115 Cao Thủ
15. 2,519,942 Vàng II
16. 2,468,488 ngọc lục bảo IV
17. 2,415,554 -
18. 2,406,286 -
19. 2,335,564 -
20. 2,303,614 ngọc lục bảo IV
21. 2,255,474 ngọc lục bảo III
22. 2,246,691 -
23. 2,226,080 -
24. 2,209,388 -
25. 2,198,355 -
26. 2,183,383 Vàng IV
27. 2,181,840 -
28. 2,105,620 -
29. 2,104,386 -
30. 2,083,429 -
31. 2,077,047 -
32. 2,051,526 -
33. 2,049,355 -
34. 2,041,758 Vàng IV
35. 2,022,491 -
36. 2,008,859 -
37. 2,001,532 -
38. 1,984,308 -
39. 1,980,517 -
40. 1,964,188 -
41. 1,950,445 -
42. 1,946,353 -
43. 1,945,401 -
44. 1,929,712 -
45. 1,895,383 Bạc III
46. 1,878,430 -
47. 1,866,755 -
48. 1,827,614 -
49. 1,801,174 -
50. 1,792,901 -
51. 1,784,888 -
52. 1,784,281 -
53. 1,780,251 -
54. 1,780,144 ngọc lục bảo III
55. 1,778,362 Vàng II
56. 1,756,638 -
57. 1,729,823 -
58. 1,716,915 -
59. 1,709,699 -
60. 1,691,389 Bạc III
61. 1,679,060 -
62. 1,674,808 ngọc lục bảo III
63. 1,669,665 -
64. 1,662,321 Đồng II
65. 1,635,220 -
66. 1,626,959 -
67. 1,625,038 -
68. 1,607,822 Đồng II
69. 1,606,791 -
70. 1,605,829 Bạch Kim I
71. 1,600,467 Bạch Kim IV
72. 1,598,892 -
73. 1,598,294 ngọc lục bảo IV
74. 1,595,410 Vàng II
75. 1,586,483 -
76. 1,566,818 -
77. 1,565,766 -
78. 1,563,093 -
79. 1,561,615 -
80. 1,558,530 Bạch Kim II
81. 1,557,933 Bạch Kim I
82. 1,553,816 -
83. 1,548,561 -
84. 1,544,852 Bạch Kim IV
85. 1,539,549 -
86. 1,538,256 -
87. 1,537,722 ngọc lục bảo IV
88. 1,528,339 -
89. 1,527,409 -
90. 1,518,359 -
91. 1,515,825 -
92. 1,510,020 Bạc I
93. 1,508,995 -
94. 1,507,406 ngọc lục bảo I
95. 1,505,850 ngọc lục bảo I
96. 1,503,293 -
97. 1,500,187 -
98. 1,500,115 -
99. 1,489,686 -
100. 1,485,251 Vàng IV