Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,316,268 Đại Cao Thủ
2. 5,970,333 Đồng IV
3. 5,692,784 Bạch Kim I
4. 3,785,175 -
5. 3,506,758 -
6. 3,442,992 -
7. 2,899,769 -
8. 2,538,282 Bạch Kim IV
9. 2,531,412 -
10. 2,517,216 -
11. 2,243,015 ngọc lục bảo II
12. 2,242,858 -
13. 2,222,097 -
14. 2,202,141 -
15. 2,181,798 Kim Cương III
16. 2,152,822 -
17. 2,137,767 -
18. 2,086,660 Bạch Kim III
19. 2,071,915 -
20. 2,069,423 -
21. 2,062,691 -
22. 2,036,655 -
23. 2,027,509 Bạch Kim IV
24. 2,012,899 -
25. 2,003,264 Vàng I
26. 1,999,226 Bạch Kim III
27. 1,998,801 ngọc lục bảo II
28. 1,996,021 -
29. 1,983,434 Bạc II
30. 1,955,478 -
31. 1,951,956 -
32. 1,943,811 -
33. 1,942,099 -
34. 1,923,272 -
35. 1,892,977 -
36. 1,884,155 -
37. 1,841,140 Bạch Kim II
38. 1,836,221 Kim Cương III
39. 1,827,549 Vàng IV
40. 1,826,326 Bạch Kim II
41. 1,814,242 Bạc IV
42. 1,753,994 Bạch Kim IV
43. 1,748,541 -
44. 1,741,840 -
45. 1,734,149 -
46. 1,729,387 Vàng IV
47. 1,723,888 Vàng II
48. 1,719,008 Vàng III
49. 1,709,599 -
50. 1,709,411 -
51. 1,678,105 -
52. 1,677,949 -
53. 1,673,178 -
54. 1,664,035 -
55. 1,655,205 Bạc I
56. 1,652,711 -
57. 1,651,431 -
58. 1,636,777 -
59. 1,630,030 -
60. 1,613,138 -
61. 1,593,927 ngọc lục bảo III
62. 1,560,906 Vàng IV
63. 1,557,393 -
64. 1,557,226 -
65. 1,552,596 -
66. 1,546,473 -
67. 1,531,746 Bạc IV
68. 1,529,375 Bạch Kim II
69. 1,519,993 -
70. 1,508,924 Vàng I
71. 1,501,806 ngọc lục bảo III
72. 1,494,760 -
73. 1,481,679 ngọc lục bảo IV
74. 1,468,980 ngọc lục bảo III
75. 1,466,206 ngọc lục bảo IV
76. 1,458,147 Đồng IV
77. 1,456,144 -
78. 1,449,440 -
79. 1,445,990 Bạc I
80. 1,441,759 -
81. 1,437,732 Vàng IV
82. 1,437,013 -
83. 1,436,997 -
84. 1,429,819 Kim Cương IV
85. 1,428,439 -
86. 1,428,425 -
87. 1,426,663 Đồng III
88. 1,425,578 -
89. 1,422,542 ngọc lục bảo III
90. 1,421,469 -
91. 1,411,483 Bạc IV
92. 1,404,574 Bạch Kim I
93. 1,402,363 -
94. 1,398,854 Đồng IV
95. 1,397,543 -
96. 1,390,530 -
97. 1,385,803 -
98. 1,383,621 ngọc lục bảo III
99. 1,379,658 -
100. 1,372,263 Đồng II