Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,388,702 Bạch Kim II
2. 3,454,858 -
3. 3,339,385 Đồng II
4. 2,898,440 -
5. 2,361,713 Bạc III
6. 2,046,907 -
7. 1,916,037 -
8. 1,747,210 Cao Thủ
9. 1,690,918 Bạc II
10. 1,683,891 Vàng III
11. 1,643,902 ngọc lục bảo I
12. 1,466,067 ngọc lục bảo III
13. 1,443,751 -
14. 1,423,162 ngọc lục bảo III
15. 1,357,161 ngọc lục bảo IV
16. 1,284,689 ngọc lục bảo I
17. 1,284,621 -
18. 1,278,752 -
19. 1,258,042 Bạch Kim I
20. 1,253,679 Đồng III
21. 1,250,977 Kim Cương I
22. 1,245,828 -
23. 1,244,090 ngọc lục bảo IV
24. 1,199,071 -
25. 1,137,107 -
26. 1,123,729 -
27. 1,123,424 Bạc III
28. 1,118,867 -
29. 1,098,083 -
30. 1,081,829 -
31. 1,072,943 ngọc lục bảo II
32. 1,052,421 ngọc lục bảo III
33. 1,048,873 Bạch Kim IV
34. 1,043,890 ngọc lục bảo I
35. 1,032,807 Vàng II
36. 1,025,636 Cao Thủ
37. 975,831 Bạc I
38. 938,540 ngọc lục bảo II
39. 930,817 ngọc lục bảo I
40. 917,351 Vàng III
41. 910,432 -
42. 898,420 Bạch Kim II
43. 893,725 Bạch Kim IV
44. 886,380 -
45. 885,247 -
46. 872,527 -
47. 869,978 Vàng IV
48. 869,729 ngọc lục bảo I
49. 866,319 Vàng III
50. 864,074 Vàng III
51. 862,655 -
52. 860,980 ngọc lục bảo III
53. 848,496 ngọc lục bảo IV
54. 845,518 Vàng IV
55. 844,840 ngọc lục bảo IV
56. 841,174 Vàng III
57. 822,546 -
58. 819,192 Đồng II
59. 818,934 Bạch Kim I
60. 814,676 Bạch Kim IV
61. 814,617 Đồng II
62. 806,554 ngọc lục bảo II
63. 796,873 ngọc lục bảo IV
64. 781,143 ngọc lục bảo IV
65. 768,968 Kim Cương IV
66. 753,190 Kim Cương IV
67. 750,700 -
68. 741,856 Vàng I
69. 738,656 Bạch Kim II
70. 736,084 -
71. 731,622 Bạc IV
72. 727,176 Cao Thủ
73. 716,773 -
74. 707,946 Vàng III
75. 705,133 ngọc lục bảo II
76. 704,907 ngọc lục bảo III
77. 695,030 -
78. 689,953 Bạch Kim IV
79. 676,182 Bạc IV
80. 673,594 ngọc lục bảo IV
81. 671,830 ngọc lục bảo I
82. 666,657 ngọc lục bảo II
83. 664,810 -
84. 657,501 -
85. 654,896 ngọc lục bảo IV
86. 650,696 Cao Thủ
87. 646,274 ngọc lục bảo IV
88. 645,431 Cao Thủ
89. 644,848 -
90. 640,295 Vàng II
91. 637,750 Bạch Kim II
92. 636,047 Kim Cương III
93. 635,735 ngọc lục bảo I
94. 630,655 Bạc I
95. 630,635 ngọc lục bảo III
96. 618,385 Bạc III
97. 617,340 -
98. 616,168 ngọc lục bảo IV
99. 615,524 -
100. 615,515 -