Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,164,913 Bạch Kim II
2. 4,116,043 Bạc II
3. 3,031,388 -
4. 2,766,176 -
5. 2,597,649 Đồng III
6. 2,568,580 -
7. 2,273,247 ngọc lục bảo II
8. 2,216,915 -
9. 2,209,976 -
10. 2,183,426 Đồng III
11. 2,162,636 Bạc III
12. 2,129,846 -
13. 2,092,198 -
14. 2,075,923 Bạc II
15. 1,993,991 Đồng I
16. 1,989,669 Vàng IV
17. 1,953,005 ngọc lục bảo II
18. 1,946,893 -
19. 1,861,583 -
20. 1,852,469 -
21. 1,847,675 -
22. 1,797,815 -
23. 1,788,234 -
24. 1,703,040 -
25. 1,699,513 Kim Cương III
26. 1,692,645 Bạc IV
27. 1,668,560 Bạc II
28. 1,577,259 -
29. 1,577,239 Bạc I
30. 1,570,512 Bạch Kim I
31. 1,569,909 -
32. 1,568,023 Bạch Kim II
33. 1,554,548 -
34. 1,499,744 -
35. 1,498,753 -
36. 1,496,095 -
37. 1,492,712 -
38. 1,477,411 -
39. 1,474,826 Bạc IV
40. 1,471,161 -
41. 1,463,226 -
42. 1,452,887 -
43. 1,449,925 Đồng I
44. 1,436,991 -
45. 1,430,631 -
46. 1,428,843 -
47. 1,422,376 Cao Thủ
48. 1,422,221 -
49. 1,415,437 -
50. 1,394,497 -
51. 1,393,762 Đồng II
52. 1,386,484 -
53. 1,383,201 -
54. 1,383,156 Bạch Kim IV
55. 1,371,458 ngọc lục bảo IV
56. 1,369,611 Bạch Kim II
57. 1,354,294 -
58. 1,348,173 Đồng III
59. 1,348,024 -
60. 1,341,774 -
61. 1,339,398 -
62. 1,325,040 -
63. 1,322,055 -
64. 1,316,180 -
65. 1,315,269 Vàng III
66. 1,314,417 -
67. 1,312,310 -
68. 1,306,397 -
69. 1,305,404 Bạch Kim IV
70. 1,303,772 Vàng II
71. 1,302,066 -
72. 1,295,428 -
73. 1,282,484 -
74. 1,278,296 -
75. 1,276,630 Bạch Kim I
76. 1,272,721 -
77. 1,267,111 -
78. 1,253,266 -
79. 1,241,994 -
80. 1,241,458 -
81. 1,234,758 -
82. 1,227,578 Bạc IV
83. 1,225,697 -
84. 1,217,812 Đồng II
85. 1,216,908 -
86. 1,202,304 -
87. 1,201,075 -
88. 1,197,925 ngọc lục bảo IV
89. 1,195,484 Cao Thủ
90. 1,172,166 -
91. 1,171,953 Bạc II
92. 1,166,558 Cao Thủ
93. 1,165,947 Vàng III
94. 1,165,300 -
95. 1,162,432 Đồng II
96. 1,159,797 Bạc IV
97. 1,159,487 ngọc lục bảo I
98. 1,155,939 ngọc lục bảo II
99. 1,149,930 -
100. 1,148,884 -