Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,410,349 -
2. 3,374,660 -
3. 2,868,106 -
4. 2,823,099 -
5. 2,611,774 Đồng III
6. 2,370,603 -
7. 2,302,089 ngọc lục bảo II
8. 1,971,284 -
9. 1,907,686 -
10. 1,823,197 -
11. 1,794,703 -
12. 1,742,311 -
13. 1,728,959 Vàng IV
14. 1,718,300 -
15. 1,711,627 Bạc I
16. 1,693,737 -
17. 1,668,711 -
18. 1,547,145 -
19. 1,529,418 -
20. 1,522,964 -
21. 1,511,328 -
22. 1,477,347 Sắt I
23. 1,457,639 -
24. 1,455,247 ngọc lục bảo IV
25. 1,427,221 -
26. 1,394,365 -
27. 1,379,766 Kim Cương IV
28. 1,378,409 -
29. 1,330,629 -
30. 1,329,536 -
31. 1,320,410 -
32. 1,304,592 -
33. 1,294,643 Bạch Kim III
34. 1,289,804 Vàng II
35. 1,271,647 -
36. 1,245,372 -
37. 1,237,466 -
38. 1,230,351 -
39. 1,204,396 Đồng II
40. 1,169,934 Vàng IV
41. 1,147,317 -
42. 1,136,097 -
43. 1,132,052 Bạch Kim II
44. 1,121,169 -
45. 1,077,237 -
46. 1,045,902 ngọc lục bảo II
47. 1,034,006 -
48. 1,028,604 -
49. 1,022,274 Đồng I
50. 1,015,223 -
51. 1,014,797 -
52. 1,006,908 -
53. 1,005,435 -
54. 1,002,919 -
55. 1,001,262 -
56. 984,195 -
57. 974,359 -
58. 964,841 -
59. 963,702 -
60. 957,321 -
61. 953,073 -
62. 946,217 Vàng IV
63. 946,040 Đồng IV
64. 935,017 Kim Cương III
65. 933,301 -
66. 928,446 Bạch Kim III
67. 926,495 -
68. 910,202 -
69. 901,805 -
70. 887,406 ngọc lục bảo III
71. 886,169 -
72. 880,609 -
73. 877,708 -
74. 875,430 -
75. 868,414 -
76. 867,735 -
77. 863,992 -
78. 863,014 Đồng III
79. 856,813 -
80. 852,725 ngọc lục bảo IV
81. 851,728 Bạch Kim II
82. 849,829 -
83. 843,162 Đồng I
84. 833,640 -
85. 822,030 -
86. 821,595 -
87. 819,724 -
88. 815,004 -
89. 807,125 -
90. 802,507 -
91. 794,837 -
92. 788,913 -
93. 788,490 -
94. 784,825 ngọc lục bảo III
95. 782,588 -
96. 781,071 -
97. 777,143 -
98. 773,868 -
99. 772,312 Vàng I
100. 765,678 -