Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,151,990 Bạch Kim IV
2. 3,990,606 Vàng III
3. 3,371,598 Cao Thủ
4. 2,258,909 Kim Cương II
5. 2,065,604 ngọc lục bảo III
6. 2,027,206 Vàng I
7. 1,904,895 Bạch Kim II
8. 1,845,368 -
9. 1,837,520 -
10. 1,805,740 -
11. 1,692,153 -
12. 1,678,854 Kim Cương II
13. 1,553,165 Bạc III
14. 1,509,095 Bạch Kim I
15. 1,493,255 Bạch Kim III
16. 1,472,576 ngọc lục bảo II
17. 1,459,597 -
18. 1,436,246 -
19. 1,424,894 Kim Cương II
20. 1,365,959 Cao Thủ
21. 1,278,640 -
22. 1,237,320 ngọc lục bảo III
23. 1,235,118 Bạc II
24. 1,222,809 Bạch Kim III
25. 1,184,217 Bạch Kim II
26. 1,149,600 Cao Thủ
27. 1,135,217 Cao Thủ
28. 1,121,006 Kim Cương I
29. 1,092,898 Kim Cương I
30. 1,087,758 -
31. 1,037,334 -
32. 1,029,244 ngọc lục bảo II
33. 1,014,002 Bạch Kim IV
34. 1,007,931 Kim Cương II
35. 1,003,527 Vàng I
36. 974,618 Kim Cương I
37. 965,951 ngọc lục bảo IV
38. 960,036 -
39. 947,070 Vàng I
40. 946,038 Kim Cương II
41. 942,645 Kim Cương II
42. 939,688 ngọc lục bảo IV
43. 927,031 Đồng II
44. 915,226 -
45. 900,713 Cao Thủ
46. 881,135 -
47. 879,747 Bạch Kim I
48. 876,295 -
49. 858,707 Bạch Kim IV
50. 858,063 ngọc lục bảo IV
51. 850,935 -
52. 848,517 Bạch Kim III
53. 846,839 ngọc lục bảo I
54. 844,933 Bạch Kim IV
55. 843,522 Bạch Kim III
56. 843,246 -
57. 838,087 Cao Thủ
58. 829,330 ngọc lục bảo IV
59. 810,824 Bạch Kim IV
60. 802,153 ngọc lục bảo II
61. 798,904 -
62. 794,290 Kim Cương II
63. 790,392 Đồng IV
64. 787,583 ngọc lục bảo IV
65. 787,209 Đại Cao Thủ
66. 785,860 Kim Cương II
67. 773,581 Vàng I
68. 766,130 -
69. 765,779 Bạch Kim IV
70. 765,269 -
71. 765,109 Kim Cương III
72. 763,851 Bạc III
73. 753,141 -
74. 750,259 ngọc lục bảo II
75. 739,941 ngọc lục bảo III
76. 732,567 ngọc lục bảo III
77. 730,665 Bạch Kim III
78. 727,162 ngọc lục bảo IV
79. 720,244 ngọc lục bảo IV
80. 716,259 Vàng I
81. 704,944 ngọc lục bảo IV
82. 691,696 Kim Cương I
83. 680,800 ngọc lục bảo III
84. 677,701 -
85. 670,270 Kim Cương III
86. 669,228 -
87. 643,495 -
88. 642,480 Kim Cương IV
89. 638,730 -
90. 638,541 Bạch Kim IV
91. 636,816 Kim Cương III
92. 623,912 -
93. 623,900 Kim Cương II
94. 623,064 Vàng II
95. 613,873 -
96. 612,734 Cao Thủ
97. 606,496 -
98. 606,031 Kim Cương IV
99. 602,384 ngọc lục bảo III
100. 601,898 ngọc lục bảo III