Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,180,216 -
2. 2,164,134 -
3. 2,118,209 -
4. 2,007,533 Kim Cương II
5. 1,963,187 ngọc lục bảo I
6. 1,771,476 ngọc lục bảo III
7. 1,728,944 ngọc lục bảo I
8. 1,584,788 ngọc lục bảo III
9. 1,428,793 Kim Cương IV
10. 1,425,648 ngọc lục bảo I
11. 1,391,189 Bạch Kim I
12. 1,363,278 Bạch Kim II
13. 1,318,798 -
14. 1,305,917 ngọc lục bảo IV
15. 1,295,211 -
16. 1,276,709 -
17. 1,274,111 -
18. 1,222,477 Kim Cương IV
19. 1,210,516 ngọc lục bảo I
20. 1,199,928 ngọc lục bảo IV
21. 1,184,302 ngọc lục bảo IV
22. 1,171,754 Bạch Kim I
23. 1,160,270 Vàng II
24. 1,150,557 -
25. 1,120,388 ngọc lục bảo I
26. 1,113,712 -
27. 1,083,587 Kim Cương IV
28. 1,051,600 ngọc lục bảo III
29. 1,049,561 -
30. 1,041,039 -
31. 1,017,825 Bạch Kim III
32. 1,001,543 Bạch Kim IV
33. 1,000,365 -
34. 989,994 -
35. 987,435 -
36. 974,032 Vàng IV
37. 960,051 -
38. 949,388 Sắt I
39. 946,302 ngọc lục bảo IV
40. 941,257 Bạch Kim I
41. 922,939 -
42. 921,090 ngọc lục bảo III
43. 915,812 Vàng IV
44. 903,828 ngọc lục bảo III
45. 880,543 Bạch Kim I
46. 876,096 -
47. 866,592 -
48. 863,809 Bạch Kim III
49. 849,537 Bạc III
50. 846,895 Kim Cương IV
51. 844,668 ngọc lục bảo II
52. 839,360 -
53. 837,392 -
54. 820,387 -
55. 820,387 -
56. 814,893 Sắt IV
57. 813,146 ngọc lục bảo II
58. 808,550 Bạc IV
59. 803,888 -
60. 799,243 ngọc lục bảo I
61. 784,868 -
62. 775,409 -
63. 770,935 Vàng II
64. 766,254 ngọc lục bảo I
65. 765,165 Bạc I
66. 764,212 -
67. 754,631 -
68. 741,106 Sắt I
69. 731,550 Kim Cương IV
70. 730,294 -
71. 721,365 Kim Cương II
72. 720,641 Bạc I
73. 708,057 Vàng III
74. 705,107 -
75. 702,274 -
76. 698,437 ngọc lục bảo IV
77. 690,413 -
78. 690,298 -
79. 689,848 ngọc lục bảo II
80. 684,909 ngọc lục bảo II
81. 683,460 Đồng II
82. 679,267 -
83. 676,612 Bạch Kim II
84. 674,930 -
85. 664,729 ngọc lục bảo IV
86. 663,318 -
87. 658,861 -
88. 657,064 Bạch Kim IV
89. 644,655 -
90. 639,912 -
91. 639,072 -
92. 639,035 ngọc lục bảo IV
93. 637,151 ngọc lục bảo IV
94. 633,646 -
95. 633,254 Đồng II
96. 633,135 Kim Cương II
97. 633,106 Bạch Kim III
98. 633,030 -
99. 627,062 -
100. 627,009 -