Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,780,319 -
2. 7,953,316 -
3. 6,374,861 Bạc III
4. 5,751,448 ngọc lục bảo IV
5. 5,504,163 Cao Thủ
6. 5,456,628 -
7. 5,355,088 ngọc lục bảo III
8. 5,087,892 Đồng I
9. 5,055,529 Bạch Kim II
10. 5,054,606 Đại Cao Thủ
11. 5,019,376 Kim Cương II
12. 4,879,332 -
13. 4,776,478 ngọc lục bảo IV
14. 4,775,223 Bạc IV
15. 4,652,864 -
16. 4,600,103 Kim Cương IV
17. 4,514,902 Bạc II
18. 4,500,342 -
19. 4,342,730 Kim Cương II
20. 4,294,055 ngọc lục bảo I
21. 4,249,468 Sắt II
22. 4,203,189 ngọc lục bảo I
23. 4,168,867 Vàng I
24. 4,126,100 Kim Cương III
25. 4,087,603 Kim Cương II
26. 4,007,707 Sắt III
27. 3,959,343 Cao Thủ
28. 3,933,827 Bạch Kim II
29. 3,867,668 Bạch Kim II
30. 3,791,255 Vàng IV
31. 3,774,182 ngọc lục bảo I
32. 3,766,362 Sắt IV
33. 3,750,312 Cao Thủ
34. 3,735,575 Bạch Kim I
35. 3,685,093 Kim Cương II
36. 3,652,769 -
37. 3,650,055 Kim Cương I
38. 3,621,570 ngọc lục bảo II
39. 3,613,743 Kim Cương II
40. 3,603,849 Cao Thủ
41. 3,593,733 Bạch Kim IV
42. 3,583,147 ngọc lục bảo IV
43. 3,570,608 Cao Thủ
44. 3,558,445 -
45. 3,450,144 Cao Thủ
46. 3,446,780 Vàng IV
47. 3,434,964 -
48. 3,430,727 ngọc lục bảo I
49. 3,428,147 -
50. 3,419,524 Đồng IV
51. 3,419,104 -
52. 3,414,993 Cao Thủ
53. 3,409,276 ngọc lục bảo I
54. 3,372,526 Cao Thủ
55. 3,358,366 Cao Thủ
56. 3,345,761 Cao Thủ
57. 3,320,225 Kim Cương IV
58. 3,304,609 -
59. 3,288,751 -
60. 3,277,911 Kim Cương III
61. 3,277,280 Kim Cương II
62. 3,261,980 Kim Cương II
63. 3,227,018 Bạch Kim II
64. 3,223,887 Kim Cương III
65. 3,200,305 Kim Cương IV
66. 3,181,413 Đồng III
67. 3,180,858 -
68. 3,180,200 Kim Cương IV
69. 3,177,091 Cao Thủ
70. 3,177,031 ngọc lục bảo IV
71. 3,144,928 Bạc II
72. 3,131,084 Bạch Kim II
73. 3,127,894 -
74. 3,121,563 Thách Đấu
75. 3,105,989 -
76. 3,098,086 ngọc lục bảo II
77. 3,076,225 -
78. 3,072,253 Đồng II
79. 3,059,219 ngọc lục bảo I
80. 3,050,157 ngọc lục bảo IV
81. 3,044,631 Kim Cương IV
82. 3,032,648 -
83. 3,024,466 -
84. 3,008,577 Đồng III
85. 3,004,949 ngọc lục bảo IV
86. 3,001,750 ngọc lục bảo IV
87. 2,986,574 -
88. 2,985,752 -
89. 2,984,178 Bạc II
90. 2,969,464 Vàng II
91. 2,950,804 Kim Cương II
92. 2,943,928 ngọc lục bảo III
93. 2,940,606 -
94. 2,939,056 -
95. 2,927,304 -
96. 2,927,030 Kim Cương IV
97. 2,911,949 ngọc lục bảo IV
98. 2,911,480 -
99. 2,897,449 ngọc lục bảo IV
100. 2,896,937 Kim Cương II