Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,865,641 Kim Cương II
2. 3,442,017 Đồng III
3. 3,306,649 Bạch Kim III
4. 3,125,388 Bạch Kim III
5. 2,925,314 Bạch Kim IV
6. 2,889,168 Bạc III
7. 2,760,198 Vàng I
8. 2,705,102 Vàng II
9. 2,614,069 Cao Thủ
10. 2,574,429 Kim Cương I
11. 2,527,753 ngọc lục bảo II
12. 2,473,383 ngọc lục bảo III
13. 2,424,625 Kim Cương I
14. 2,385,968 Bạc I
15. 2,304,917 Vàng IV
16. 2,296,438 Vàng II
17. 2,261,816 Vàng IV
18. 2,257,469 Kim Cương IV
19. 2,253,072 Bạch Kim II
20. 2,230,922 Cao Thủ
21. 2,230,833 Bạch Kim IV
22. 2,141,031 -
23. 2,095,814 Vàng III
24. 2,087,878 Bạch Kim IV
25. 2,080,495 Bạch Kim IV
26. 2,077,765 -
27. 2,021,374 ngọc lục bảo III
28. 1,986,925 Vàng II
29. 1,958,226 Cao Thủ
30. 1,941,406 ngọc lục bảo III
31. 1,930,125 Kim Cương IV
32. 1,925,376 Kim Cương IV
33. 1,894,195 ngọc lục bảo IV
34. 1,859,715 ngọc lục bảo IV
35. 1,847,050 Cao Thủ
36. 1,844,723 Vàng II
37. 1,823,096 ngọc lục bảo II
38. 1,816,327 Bạch Kim III
39. 1,812,177 Bạc II
40. 1,799,917 Vàng II
41. 1,785,736 ngọc lục bảo II
42. 1,778,301 Bạc III
43. 1,754,074 ngọc lục bảo IV
44. 1,750,463 Bạch Kim IV
45. 1,750,380 Vàng IV
46. 1,747,754 Đồng II
47. 1,736,292 Vàng I
48. 1,732,304 Bạch Kim I
49. 1,732,111 -
50. 1,729,175 -
51. 1,713,699 ngọc lục bảo II
52. 1,711,697 Bạch Kim IV
53. 1,703,990 ngọc lục bảo III
54. 1,699,579 -
55. 1,693,477 Bạch Kim IV
56. 1,690,031 Đồng III
57. 1,684,676 Bạch Kim II
58. 1,680,317 Bạch Kim IV
59. 1,661,816 Sắt III
60. 1,658,797 Bạch Kim I
61. 1,657,448 ngọc lục bảo IV
62. 1,652,053 Bạch Kim IV
63. 1,631,134 Bạch Kim III
64. 1,623,801 ngọc lục bảo II
65. 1,622,887 Vàng II
66. 1,619,948 Kim Cương II
67. 1,616,310 Bạch Kim III
68. 1,615,551 -
69. 1,614,285 Vàng III
70. 1,603,000 ngọc lục bảo III
71. 1,590,287 Bạch Kim IV
72. 1,589,594 Bạc III
73. 1,589,230 ngọc lục bảo IV
74. 1,582,966 ngọc lục bảo III
75. 1,578,188 Kim Cương IV
76. 1,571,273 Bạc III
77. 1,563,979 Sắt I
78. 1,554,074 ngọc lục bảo II
79. 1,543,470 -
80. 1,537,478 -
81. 1,527,888 Bạch Kim I
82. 1,524,388 Đồng IV
83. 1,524,169 Bạch Kim IV
84. 1,522,003 Bạch Kim IV
85. 1,518,702 ngọc lục bảo II
86. 1,516,228 Kim Cương II
87. 1,515,278 Bạch Kim II
88. 1,511,479 Bạch Kim II
89. 1,507,691 -
90. 1,504,402 Kim Cương IV
91. 1,499,779 Đồng III
92. 1,497,956 -
93. 1,494,237 -
94. 1,485,094 ngọc lục bảo IV
95. 1,478,077 Bạch Kim III
96. 1,476,235 -
97. 1,475,533 Vàng II
98. 1,473,487 ngọc lục bảo II
99. 1,469,755 Đồng III
100. 1,468,652 -