Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,081,986 Kim Cương IV
2. 4,939,994 Đồng IV
3. 4,516,161 Đại Cao Thủ
4. 4,245,117 Sắt IV
5. 4,137,005 -
6. 3,858,060 Kim Cương II
7. 3,854,680 Bạch Kim II
8. 3,829,518 Đồng II
9. 3,729,303 Kim Cương IV
10. 3,697,408 Bạch Kim III
11. 3,668,303 Kim Cương IV
12. 3,635,142 Sắt I
13. 3,573,735 ngọc lục bảo II
14. 3,475,204 -
15. 3,419,380 -
16. 3,414,547 Đồng II
17. 3,396,320 ngọc lục bảo I
18. 3,353,348 -
19. 3,306,649 Bạch Kim II
20. 3,278,752 Vàng II
21. 3,228,355 Cao Thủ
22. 3,227,173 Bạch Kim IV
23. 3,125,388 Bạch Kim IV
24. 3,056,144 Kim Cương IV
25. 3,001,814 Đồng I
26. 2,980,598 Bạc IV
27. 2,932,892 -
28. 2,925,314 Bạch Kim IV
29. 2,896,881 Sắt I
30. 2,887,651 ngọc lục bảo IV
31. 2,875,233 -
32. 2,859,213 -
33. 2,843,999 ngọc lục bảo IV
34. 2,824,269 Kim Cương II
35. 2,793,975 Bạc III
36. 2,771,094 Kim Cương III
37. 2,757,565 Đồng III
38. 2,756,465 Bạch Kim III
39. 2,745,480 Kim Cương IV
40. 2,714,576 Vàng III
41. 2,703,080 Bạch Kim III
42. 2,685,911 Bạc IV
43. 2,685,552 Vàng II
44. 2,673,742 -
45. 2,669,336 Sắt III
46. 2,614,069 Cao Thủ
47. 2,593,191 -
48. 2,574,429 Kim Cương I
49. 2,532,603 Cao Thủ
50. 2,527,753 ngọc lục bảo II
51. 2,505,413 Đồng III
52. 2,494,927 -
53. 2,494,262 ngọc lục bảo IV
54. 2,487,768 ngọc lục bảo IV
55. 2,470,875 ngọc lục bảo III
56. 2,470,308 Vàng II
57. 2,467,920 ngọc lục bảo IV
58. 2,465,011 Bạch Kim IV
59. 2,456,409 ngọc lục bảo IV
60. 2,446,608 Kim Cương IV
61. 2,445,940 Vàng II
62. 2,432,954 -
63. 2,431,237 Kim Cương I
64. 2,422,535 Cao Thủ
65. 2,407,042 ngọc lục bảo IV
66. 2,404,397 ngọc lục bảo IV
67. 2,393,530 ngọc lục bảo I
68. 2,378,454 -
69. 2,365,615 Bạch Kim I
70. 2,365,302 Vàng II
71. 2,351,430 Bạc III
72. 2,340,278 Bạc I
73. 2,339,975 Đồng III
74. 2,339,502 Bạch Kim IV
75. 2,334,643 Vàng II
76. 2,304,917 Vàng IV
77. 2,296,438 Vàng I
78. 2,289,988 Bạc III
79. 2,288,559 Vàng I
80. 2,282,649 Bạc IV
81. 2,279,759 ngọc lục bảo III
82. 2,277,206 Bạc I
83. 2,272,889 Cao Thủ
84. 2,261,816 Vàng IV
85. 2,257,469 Kim Cương III
86. 2,254,745 Bạch Kim IV
87. 2,253,703 Bạch Kim III
88. 2,253,072 Bạch Kim II
89. 2,252,609 ngọc lục bảo II
90. 2,232,194 -
91. 2,230,833 Bạch Kim IV
92. 2,227,815 Cao Thủ
93. 2,220,003 Kim Cương I
94. 2,216,914 -
95. 2,208,853 Đồng IV
96. 2,208,282 Bạc IV
97. 2,206,918 -
98. 2,201,330 Bạch Kim III
99. 2,201,228 Vàng II
100. 2,196,462 Bạc I