Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,339,502 Bạch Kim I
2. 1,959,414 ngọc lục bảo II
3. 1,865,198 Cao Thủ
4. 1,695,702 Bạc IV
5. 1,607,594 Đồng IV
6. 1,354,237 Bạch Kim III
7. 1,339,933 -
8. 1,322,570 -
9. 1,321,082 -
10. 1,284,889 ngọc lục bảo IV
11. 1,284,161 Bạch Kim IV
12. 1,252,483 -
13. 1,245,751 -
14. 1,245,649 -
15. 1,190,242 Kim Cương II
16. 1,171,378 Vàng II
17. 1,145,300 ngọc lục bảo I
18. 1,124,789 -
19. 1,121,439 ngọc lục bảo IV
20. 1,111,024 Bạc II
21. 1,088,726 Vàng III
22. 1,028,645 -
23. 1,018,902 Đồng I
24. 991,278 ngọc lục bảo IV
25. 989,922 ngọc lục bảo II
26. 985,508 Bạch Kim II
27. 977,259 ngọc lục bảo III
28. 954,442 ngọc lục bảo II
29. 927,370 -
30. 915,256 Vàng IV
31. 910,206 Đồng III
32. 906,189 ngọc lục bảo II
33. 905,583 -
34. 885,383 -
35. 885,110 Vàng III
36. 871,208 ngọc lục bảo III
37. 856,571 Kim Cương IV
38. 856,067 Bạch Kim IV
39. 851,666 -
40. 849,095 -
41. 844,491 -
42. 842,095 Vàng I
43. 832,600 Bạch Kim III
44. 832,113 Vàng III
45. 831,029 -
46. 827,887 Bạc III
47. 824,540 Sắt III
48. 820,281 Bạch Kim III
49. 816,752 Bạch Kim II
50. 813,989 ngọc lục bảo III
51. 807,428 -
52. 806,963 Bạch Kim IV
53. 800,177 Bạch Kim III
54. 798,139 Đồng IV
55. 795,776 -
56. 788,360 Bạch Kim I
57. 784,659 Đồng II
58. 780,748 Vàng II
59. 778,740 Bạch Kim I
60. 778,191 Vàng II
61. 776,305 Bạch Kim II
62. 773,368 Đồng III
63. 770,478 -
64. 765,831 ngọc lục bảo III
65. 762,874 Đồng I
66. 758,127 Kim Cương II
67. 753,333 -
68. 752,631 Bạch Kim III
69. 748,983 Đồng I
70. 743,333 -
71. 742,000 Vàng III
72. 737,982 Bạch Kim IV
73. 737,699 -
74. 737,026 ngọc lục bảo IV
75. 736,884 -
76. 729,504 Bạc III
77. 728,288 ngọc lục bảo IV
78. 728,276 -
79. 725,291 -
80. 722,781 ngọc lục bảo III
81. 720,419 -
82. 720,166 Bạch Kim IV
83. 718,481 Bạc IV
84. 712,780 ngọc lục bảo III
85. 710,868 Vàng III
86. 701,830 Bạch Kim III
87. 701,606 -
88. 697,510 Bạch Kim II
89. 693,516 Sắt II
90. 692,248 -
91. 691,842 Đồng III
92. 690,867 ngọc lục bảo IV
93. 690,188 Bạc II
94. 686,740 -
95. 682,320 Bạch Kim II
96. 680,561 -
97. 671,583 Kim Cương IV
98. 670,799 Đồng III
99. 667,471 Bạch Kim I
100. 667,232 Kim Cương IV