Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,086,298 Sắt I
2. 6,546,367 Bạch Kim III
3. 4,967,537 Đồng I
4. 4,885,395 ngọc lục bảo IV
5. 4,874,124 Bạc II
6. 4,753,279 ngọc lục bảo II
7. 4,623,839 Vàng II
8. 4,445,706 -
9. 4,056,839 Bạch Kim IV
10. 3,966,287 Bạc IV
11. 3,833,912 ngọc lục bảo I
12. 3,792,276 Vàng I
13. 3,776,882 ngọc lục bảo IV
14. 3,697,708 Bạch Kim II
15. 3,488,067 -
16. 3,438,051 -
17. 3,436,511 Vàng III
18. 3,306,059 -
19. 3,193,430 ngọc lục bảo IV
20. 3,167,104 Vàng III
21. 3,127,382 ngọc lục bảo III
22. 3,103,308 Vàng II
23. 3,058,663 Bạc IV
24. 2,976,863 Vàng II
25. 2,962,904 -
26. 2,943,505 Sắt II
27. 2,900,280 Bạc IV
28. 2,847,052 ngọc lục bảo II
29. 2,709,821 Bạch Kim IV
30. 2,691,869 -
31. 2,690,326 ngọc lục bảo IV
32. 2,641,347 ngọc lục bảo I
33. 2,623,921 Bạc IV
34. 2,598,424 Đồng III
35. 2,584,859 Đồng IV
36. 2,572,071 Bạc II
37. 2,570,107 -
38. 2,568,806 ngọc lục bảo III
39. 2,560,743 Bạch Kim II
40. 2,559,759 Sắt IV
41. 2,551,841 Bạch Kim I
42. 2,550,766 ngọc lục bảo III
43. 2,543,077 Đồng II
44. 2,539,018 Đồng I
45. 2,461,391 Bạch Kim I
46. 2,452,974 Bạch Kim II
47. 2,436,217 -
48. 2,428,721 -
49. 2,428,504 -
50. 2,350,547 -
51. 2,336,440 Bạc I
52. 2,332,292 Bạch Kim III
53. 2,322,005 -
54. 2,316,985 Vàng I
55. 2,313,512 Đồng III
56. 2,298,459 Bạch Kim IV
57. 2,292,692 Vàng III
58. 2,286,623 -
59. 2,285,069 Đồng IV
60. 2,240,393 -
61. 2,240,159 Vàng I
62. 2,238,622 Bạc IV
63. 2,232,853 Sắt I
64. 2,230,540 ngọc lục bảo I
65. 2,213,721 Bạch Kim IV
66. 2,209,160 -
67. 2,192,603 Vàng III
68. 2,173,505 ngọc lục bảo IV
69. 2,172,880 Vàng IV
70. 2,170,127 Bạc IV
71. 2,158,350 ngọc lục bảo IV
72. 2,156,764 Đồng II
73. 2,154,169 Đồng II
74. 2,145,009 ngọc lục bảo I
75. 2,138,908 Bạch Kim IV
76. 2,135,033 -
77. 2,125,625 Bạc III
78. 2,101,584 Bạc IV
79. 2,071,911 Bạc IV
80. 2,058,855 Bạch Kim II
81. 2,050,949 Kim Cương IV
82. 2,046,921 Vàng I
83. 2,035,921 -
84. 2,030,193 ngọc lục bảo III
85. 2,016,621 -
86. 2,015,898 Cao Thủ
87. 2,014,402 Bạch Kim IV
88. 2,006,564 Sắt IV
89. 2,006,138 -
90. 2,000,466 Bạc I
91. 1,997,493 Bạc IV
92. 1,995,661 -
93. 1,995,561 Bạch Kim I
94. 1,988,495 -
95. 1,944,987 Sắt I
96. 1,944,415 Bạch Kim III
97. 1,919,541 Sắt II
98. 1,919,153 Bạc I
99. 1,913,372 ngọc lục bảo I
100. 1,913,071 Bạch Kim I