Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,586,558 -
2. 3,800,022 Đồng IV
3. 3,643,239 -
4. 3,466,149 Đồng II
5. 3,449,637 Bạch Kim IV
6. 3,409,066 -
7. 3,378,004 Đồng II
8. 3,306,618 ngọc lục bảo IV
9. 3,192,795 Vàng II
10. 3,108,131 ngọc lục bảo IV
11. 3,030,092 -
12. 2,865,514 Bạc III
13. 2,750,432 Vàng III
14. 2,736,294 Đồng IV
15. 2,713,377 Bạc I
16. 2,582,624 Vàng I
17. 2,569,608 Bạch Kim IV
18. 2,550,681 -
19. 2,501,425 Sắt IV
20. 2,460,316 Bạch Kim I
21. 2,409,230 Sắt II
22. 2,366,842 -
23. 2,353,232 -
24. 2,353,150 Vàng IV
25. 2,340,886 Bạch Kim I
26. 2,311,007 Bạc IV
27. 2,291,130 Bạch Kim II
28. 2,243,157 Đồng IV
29. 2,114,246 -
30. 2,096,075 Kim Cương I
31. 2,085,278 Vàng IV
32. 2,066,093 Bạch Kim I
33. 2,063,769 ngọc lục bảo III
34. 2,053,424 -
35. 2,052,375 Bạch Kim IV
36. 2,047,387 ngọc lục bảo IV
37. 2,028,526 -
38. 2,026,840 -
39. 2,022,217 Bạc II
40. 2,016,601 Bạch Kim III
41. 2,003,352 Sắt IV
42. 1,970,491 Vàng I
43. 1,962,826 Vàng III
44. 1,961,409 Đồng II
45. 1,952,148 -
46. 1,949,060 ngọc lục bảo IV
47. 1,936,615 ngọc lục bảo IV
48. 1,934,805 Bạch Kim IV
49. 1,896,682 Bạc III
50. 1,881,385 -
51. 1,867,028 Vàng III
52. 1,864,197 -
53. 1,854,034 Bạc IV
54. 1,846,617 -
55. 1,839,960 -
56. 1,839,563 ngọc lục bảo III
57. 1,830,175 Kim Cương III
58. 1,800,280 Vàng II
59. 1,800,040 Bạch Kim IV
60. 1,771,571 ngọc lục bảo IV
61. 1,768,102 ngọc lục bảo I
62. 1,711,669 Vàng IV
63. 1,689,531 Vàng IV
64. 1,675,428 ngọc lục bảo III
65. 1,671,211 Kim Cương IV
66. 1,635,010 ngọc lục bảo IV
67. 1,629,697 Sắt IV
68. 1,622,148 Sắt III
69. 1,615,049 Bạch Kim II
70. 1,613,227 -
71. 1,595,576 Đồng III
72. 1,587,682 Kim Cương IV
73. 1,587,178 -
74. 1,584,665 Đồng IV
75. 1,582,581 -
76. 1,582,078 ngọc lục bảo III
77. 1,575,885 -
78. 1,572,019 Sắt II
79. 1,565,385 -
80. 1,561,208 Bạc III
81. 1,561,181 Vàng III
82. 1,559,976 Bạch Kim IV
83. 1,542,747 -
84. 1,539,503 Vàng IV
85. 1,527,357 Sắt I
86. 1,522,885 Vàng III
87. 1,522,130 Vàng III
88. 1,521,764 Vàng I
89. 1,515,338 Bạc I
90. 1,512,317 Đồng IV
91. 1,509,352 Đồng III
92. 1,507,965 -
93. 1,505,160 Vàng II
94. 1,502,441 -
95. 1,502,226 Vàng III
96. 1,501,335 Đồng III
97. 1,492,678 -
98. 1,492,309 Bạch Kim II
99. 1,490,668 ngọc lục bảo III
100. 1,489,505 Bạc II