Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,421,358 ngọc lục bảo IV
2. 6,173,525 ngọc lục bảo IV
3. 6,125,722 Đồng II
4. 5,729,951 Cao Thủ
5. 5,335,091 Đồng II
6. 5,081,413 Bạc II
7. 4,664,379 -
8. 4,519,624 Kim Cương IV
9. 4,410,850 -
10. 4,339,169 -
11. 4,285,126 Sắt IV
12. 4,067,573 Đồng IV
13. 4,004,375 ngọc lục bảo IV
14. 3,950,501 Bạc I
15. 3,827,877 -
16. 3,814,398 Bạch Kim IV
17. 3,777,741 Vàng II
18. 3,760,507 Bạch Kim III
19. 3,754,287 Đồng II
20. 3,711,622 -
21. 3,594,386 Vàng IV
22. 3,587,048 Sắt II
23. 3,581,983 Sắt II
24. 3,508,924 Bạc II
25. 3,486,826 -
26. 3,476,484 -
27. 3,475,605 Kim Cương III
28. 3,474,560 ngọc lục bảo IV
29. 3,460,659 Vàng I
30. 3,455,426 ngọc lục bảo I
31. 3,446,168 Vàng III
32. 3,433,113 Bạch Kim IV
33. 3,408,327 Đồng IV
34. 3,338,828 -
35. 3,223,638 ngọc lục bảo III
36. 3,152,953 Sắt II
37. 3,147,153 Bạch Kim II
38. 3,131,081 Kim Cương IV
39. 3,106,362 ngọc lục bảo IV
40. 3,101,024 Vàng IV
41. 3,072,571 ngọc lục bảo IV
42. 3,064,455 Bạch Kim II
43. 3,053,773 -
44. 3,011,156 Đồng IV
45. 3,003,676 Bạc II
46. 2,998,291 Vàng IV
47. 2,993,071 Đồng III
48. 2,970,185 -
49. 2,962,017 Bạc III
50. 2,953,039 Bạch Kim IV
51. 2,952,973 Bạc II
52. 2,939,497 -
53. 2,916,225 ngọc lục bảo IV
54. 2,891,794 Cao Thủ
55. 2,879,763 ngọc lục bảo IV
56. 2,870,782 ngọc lục bảo I
57. 2,855,936 Đồng I
58. 2,850,106 Đồng I
59. 2,843,364 -
60. 2,840,213 Bạc III
61. 2,840,038 -
62. 2,820,641 -
63. 2,792,957 Đồng I
64. 2,788,219 -
65. 2,769,879 -
66. 2,769,228 -
67. 2,730,309 ngọc lục bảo III
68. 2,725,741 Vàng I
69. 2,724,543 Bạch Kim III
70. 2,711,297 Bạc IV
71. 2,691,760 Đồng III
72. 2,690,815 ngọc lục bảo IV
73. 2,675,356 -
74. 2,642,223 Vàng I
75. 2,626,115 Bạch Kim IV
76. 2,624,820 Đồng IV
77. 2,611,299 -
78. 2,604,163 Bạc IV
79. 2,583,926 -
80. 2,545,865 -
81. 2,544,900 Sắt IV
82. 2,541,936 Bạch Kim III
83. 2,528,050 Đồng III
84. 2,516,721 Vàng IV
85. 2,507,752 -
86. 2,502,132 -
87. 2,502,000 Đồng IV
88. 2,492,845 -
89. 2,490,400 -
90. 2,480,213 -
91. 2,465,252 Bạc IV
92. 2,437,153 Bạch Kim IV
93. 2,437,144 Bạch Kim I
94. 2,435,688 -
95. 2,433,340 Đồng I
96. 2,403,885 Bạch Kim I
97. 2,401,127 Bạc III
98. 2,391,516 Đồng III
99. 2,389,442 -
100. 2,386,606 Vàng I