Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,045,099 -
2. 2,330,976 Vàng III
3. 1,529,650 -
4. 1,133,829 -
5. 1,108,031 -
6. 1,081,942 -
7. 1,080,528 -
8. 1,064,177 ngọc lục bảo I
9. 1,046,964 -
10. 1,040,665 Bạch Kim II
11. 1,029,528 Bạch Kim II
12. 1,027,961 ngọc lục bảo II
13. 1,022,197 -
14. 979,310 -
15. 934,867 Kim Cương II
16. 925,477 -
17. 906,957 Bạch Kim III
18. 879,304 ngọc lục bảo IV
19. 860,150 Bạch Kim III
20. 856,641 ngọc lục bảo IV
21. 845,094 -
22. 835,684 -
23. 828,353 Bạch Kim III
24. 826,044 -
25. 811,349 -
26. 803,133 -
27. 799,156 -
28. 793,401 -
29. 782,380 -
30. 781,180 -
31. 777,816 Đồng I
32. 770,937 -
33. 762,392 -
34. 748,448 -
35. 744,519 -
36. 731,668 -
37. 728,669 -
38. 723,779 -
39. 710,094 -
40. 699,195 -
41. 698,272 -
42. 684,082 -
43. 672,460 -
44. 671,314 Bạch Kim II
45. 667,120 -
46. 666,427 -
47. 665,451 -
48. 662,203 -
49. 661,877 -
50. 661,451 -
51. 654,482 -
52. 644,084 -
53. 642,698 -
54. 642,624 Vàng IV
55. 640,013 -
56. 639,277 Vàng I
57. 638,085 Bạc II
58. 630,110 -
59. 624,759 -
60. 623,419 -
61. 618,728 -
62. 610,784 -
63. 610,701 -
64. 610,372 -
65. 609,323 -
66. 609,083 -
67. 606,948 -
68. 604,469 Vàng II
69. 596,821 -
70. 596,158 -
71. 596,079 -
72. 592,426 -
73. 580,641 -
74. 577,954 -
75. 576,460 -
76. 575,819 ngọc lục bảo I
77. 575,043 Bạc I
78. 572,663 -
79. 568,681 -
80. 564,815 -
81. 563,905 -
82. 563,091 -
83. 563,051 -
84. 559,651 -
85. 557,783 -
86. 550,652 -
87. 548,841 -
88. 547,751 -
89. 546,643 Bạch Kim III
90. 546,117 -
91. 544,482 -
92. 542,749 -
93. 541,395 -
94. 539,189 -
95. 539,063 Bạch Kim I
96. 537,989 Bạch Kim III
97. 537,975 ngọc lục bảo III
98. 536,363 -
99. 536,277 -
100. 533,798 Đồng IV