Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,444,985 Kim Cương IV
2. 1,866,113 -
3. 1,470,163 -
4. 1,417,182 Vàng II
5. 1,314,928 Kim Cương III
6. 1,237,225 -
7. 1,147,397 Bạch Kim III
8. 1,068,513 -
9. 1,062,522 ngọc lục bảo IV
10. 1,051,263 Sắt IV
11. 991,586 Bạch Kim I
12. 929,152 Đồng IV
13. 862,921 ngọc lục bảo III
14. 845,819 -
15. 841,441 -
16. 838,828 Bạc I
17. 810,357 ngọc lục bảo I
18. 806,296 -
19. 788,228 -
20. 785,474 -
21. 784,054 -
22. 752,596 Đại Cao Thủ
23. 745,658 -
24. 736,652 Bạc I
25. 723,728 ngọc lục bảo IV
26. 720,706 -
27. 698,756 -
28. 694,787 -
29. 670,153 Bạch Kim IV
30. 646,761 -
31. 638,705 -
32. 628,363 Vàng III
33. 622,272 -
34. 612,965 Cao Thủ
35. 609,172 ngọc lục bảo I
36. 566,557 -
37. 563,430 Vàng II
38. 553,014 Bạc II
39. 537,204 -
40. 528,503 -
41. 519,495 Kim Cương III
42. 513,544 -
43. 510,087 Đồng II
44. 501,629 Bạc II
45. 500,796 Bạc IV
46. 498,663 Kim Cương IV
47. 492,700 -
48. 482,577 Vàng III
49. 470,326 Đồng IV
50. 470,209 Bạch Kim I
51. 459,025 ngọc lục bảo IV
52. 453,393 ngọc lục bảo IV
53. 434,427 Vàng IV
54. 434,198 ngọc lục bảo I
55. 431,524 Bạch Kim II
56. 430,026 Bạch Kim IV
57. 428,324 Bạc III
58. 427,604 -
59. 427,416 ngọc lục bảo IV
60. 426,509 -
61. 426,019 -
62. 423,984 -
63. 421,531 -
64. 418,170 -
65. 417,283 Vàng I
66. 409,057 Bạch Kim III
67. 408,478 ngọc lục bảo IV
68. 400,329 -
69. 398,895 -
70. 397,628 -
71. 390,262 -
72. 389,948 Bạc IV
73. 383,132 -
74. 382,852 Đồng II
75. 379,712 ngọc lục bảo I
76. 375,500 -
77. 375,068 Bạch Kim II
78. 374,941 -
79. 369,032 ngọc lục bảo I
80. 364,600 Sắt I
81. 363,479 -
82. 362,707 Đồng I
83. 361,140 -
84. 359,906 Bạch Kim I
85. 353,278 Kim Cương III
86. 351,420 -
87. 349,707 -
88. 346,506 Bạc II
89. 343,695 Bạc IV
90. 340,125 -
91. 339,172 -
92. 338,961 Đồng II
93. 338,583 Vàng III
94. 334,451 -
95. 334,246 -
96. 333,539 ngọc lục bảo II
97. 331,581 -
98. 329,208 Sắt I
99. 325,584 -
100. 324,570 Vàng III