Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,265,106 Kim Cương III
2. 2,890,034 Bạch Kim II
3. 2,367,263 -
4. 1,959,957 -
5. 1,916,865 Bạch Kim II
6. 1,884,515 Kim Cương III
7. 1,845,014 -
8. 1,841,444 ngọc lục bảo III
9. 1,756,826 -
10. 1,643,592 Đồng III
11. 1,524,654 -
12. 1,487,558 -
13. 1,483,958 Đồng III
14. 1,474,553 ngọc lục bảo IV
15. 1,441,900 Cao Thủ
16. 1,382,920 Bạch Kim IV
17. 1,351,876 Kim Cương IV
18. 1,342,489 Bạch Kim II
19. 1,338,065 Đồng III
20. 1,337,877 ngọc lục bảo III
21. 1,326,079 Kim Cương IV
22. 1,321,597 Bạch Kim I
23. 1,262,965 -
24. 1,246,013 Bạch Kim II
25. 1,242,242 -
26. 1,234,259 Cao Thủ
27. 1,228,591 Bạch Kim IV
28. 1,225,663 ngọc lục bảo IV
29. 1,173,076 Bạch Kim I
30. 1,145,154 Bạch Kim III
31. 1,139,025 Kim Cương IV
32. 1,129,615 ngọc lục bảo I
33. 1,129,191 Kim Cương IV
34. 1,106,321 Vàng III
35. 1,105,271 ngọc lục bảo IV
36. 1,046,081 -
37. 1,030,331 -
38. 965,460 ngọc lục bảo III
39. 929,707 ngọc lục bảo IV
40. 927,725 Cao Thủ
41. 924,847 Bạch Kim I
42. 924,314 Đồng III
43. 921,557 ngọc lục bảo III
44. 913,935 -
45. 913,507 Bạc I
46. 908,291 ngọc lục bảo III
47. 902,243 -
48. 889,168 Đồng III
49. 888,829 -
50. 887,687 -
51. 887,328 ngọc lục bảo III
52. 885,663 -
53. 872,202 Bạch Kim II
54. 868,962 -
55. 858,485 Đồng III
56. 857,648 Đồng II
57. 855,705 -
58. 852,933 -
59. 848,968 -
60. 848,635 -
61. 847,125 ngọc lục bảo IV
62. 843,627 Đồng I
63. 839,024 -
64. 834,065 Bạch Kim I
65. 828,623 ngọc lục bảo IV
66. 821,411 -
67. 820,261 Kim Cương IV
68. 815,988 Kim Cương IV
69. 815,439 -
70. 805,452 Đồng II
71. 804,742 -
72. 802,984 Vàng III
73. 787,734 Thách Đấu
74. 781,453 Vàng IV
75. 777,218 Bạch Kim I
76. 762,681 Bạch Kim III
77. 761,382 ngọc lục bảo IV
78. 756,439 Bạch Kim III
79. 754,944 ngọc lục bảo III
80. 751,986 -
81. 729,529 -
82. 718,068 -
83. 717,352 ngọc lục bảo III
84. 710,315 ngọc lục bảo I
85. 706,981 Đồng II
86. 706,613 -
87. 694,690 Kim Cương III
88. 689,560 -
89. 688,655 -
90. 687,316 -
91. 685,581 ngọc lục bảo IV
92. 684,251 -
93. 680,039 -
94. 673,373 Bạc I
95. 673,321 -
96. 672,606 -
97. 671,418 -
98. 668,702 Bạch Kim IV
99. 667,681 -
100. 664,166 Bạch Kim I