Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,643,659 Bạc III
2. 8,424,181 Vàng IV
3. 7,826,650 Vàng IV
4. 7,213,048 Kim Cương IV
5. 7,164,958 Bạch Kim II
6. 7,107,346 Vàng I
7. 7,077,356 -
8. 7,004,179 Bạc IV
9. 6,915,067 Kim Cương III
10. 6,768,797 Kim Cương III
11. 6,751,869 Đồng IV
12. 6,606,312 ngọc lục bảo I
13. 6,512,695 Bạch Kim II
14. 6,420,662 -
15. 6,277,781 Cao Thủ
16. 6,221,533 -
17. 6,148,357 ngọc lục bảo IV
18. 6,091,894 -
19. 6,079,421 Sắt II
20. 6,037,144 Kim Cương IV
21. 6,014,327 Kim Cương II
22. 5,981,594 Sắt I
23. 5,958,911 Kim Cương I
24. 5,923,214 Đồng II
25. 5,921,284 Sắt IV
26. 5,818,289 Sắt II
27. 5,787,535 Sắt IV
28. 5,701,729 Bạch Kim IV
29. 5,482,092 -
30. 5,458,891 Bạc II
31. 5,449,520 Bạch Kim IV
32. 5,431,652 Đồng II
33. 5,411,230 Sắt IV
34. 5,396,931 Đồng II
35. 5,383,557 -
36. 5,338,274 -
37. 5,138,492 Bạch Kim I
38. 5,126,367 Bạc II
39. 5,084,392 Vàng IV
40. 5,024,158 Vàng IV
41. 4,977,021 Bạch Kim III
42. 4,910,030 -
43. 4,752,766 -
44. 4,732,375 ngọc lục bảo IV
45. 4,720,746 ngọc lục bảo III
46. 4,718,378 Cao Thủ
47. 4,703,745 Bạch Kim IV
48. 4,695,850 Đồng IV
49. 4,654,071 Đồng II
50. 4,639,674 Bạc III
51. 4,629,818 ngọc lục bảo II
52. 4,584,568 -
53. 4,563,160 Vàng III
54. 4,534,416 Sắt III
55. 4,521,960 Kim Cương III
56. 4,503,237 Đồng III
57. 4,496,788 ngọc lục bảo IV
58. 4,491,154 -
59. 4,475,382 Kim Cương II
60. 4,470,669 Vàng I
61. 4,446,862 -
62. 4,388,820 Đồng III
63. 4,387,831 Kim Cương II
64. 4,365,575 Đồng IV
65. 4,361,661 Bạc IV
66. 4,331,359 ngọc lục bảo IV
67. 4,319,607 Bạch Kim III
68. 4,298,241 Đồng IV
69. 4,294,736 Kim Cương IV
70. 4,290,511 Vàng III
71. 4,288,505 Sắt IV
72. 4,287,542 Bạch Kim I
73. 4,278,453 Đồng IV
74. 4,274,838 -
75. 4,270,917 Vàng IV
76. 4,255,457 ngọc lục bảo I
77. 4,253,646 Đồng II
78. 4,250,699 -
79. 4,230,854 Bạch Kim III
80. 4,230,299 Bạch Kim IV
81. 4,218,824 Bạc II
82. 4,209,611 Bạch Kim III
83. 4,197,909 Bạc IV
84. 4,189,754 -
85. 4,166,659 Kim Cương IV
86. 4,161,383 Đồng I
87. 4,132,602 Vàng IV
88. 4,130,093 -
89. 4,088,097 Vàng I
90. 4,085,545 Bạch Kim III
91. 4,057,761 ngọc lục bảo II
92. 4,052,773 Bạch Kim IV
93. 4,049,545 Đồng I
94. 4,048,775 -
95. 4,042,392 -
96. 4,042,380 Bạch Kim I
97. 4,034,424 Bạc II
98. 4,031,450 ngọc lục bảo IV
99. 4,026,621 Vàng III
100. 4,026,136 -