Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,839,590 Bạc III
2. 7,254,644 -
3. 7,208,554 -
4. 6,659,352 -
5. 6,541,568 ngọc lục bảo III
6. 6,291,328 Bạch Kim II
7. 6,142,898 Sắt III
8. 6,008,614 Kim Cương III
9. 5,987,347 Bạch Kim I
10. 5,985,515 Cao Thủ
11. 5,859,983 -
12. 5,770,849 Kim Cương II
13. 5,620,634 ngọc lục bảo II
14. 5,555,764 Cao Thủ
15. 5,359,211 Cao Thủ
16. 5,268,065 ngọc lục bảo I
17. 5,203,955 Kim Cương I
18. 5,152,361 ngọc lục bảo IV
19. 5,149,655 Bạch Kim IV
20. 5,135,392 -
21. 5,084,322 -
22. 4,955,074 Kim Cương III
23. 4,947,926 ngọc lục bảo III
24. 4,882,821 Bạch Kim II
25. 4,823,814 Bạc I
26. 4,748,519 Đồng IV
27. 4,736,927 -
28. 4,687,685 Kim Cương II
29. 4,652,234 ngọc lục bảo II
30. 4,545,425 Bạc IV
31. 4,527,570 Bạch Kim II
32. 4,520,789 -
33. 4,390,126 Đồng III
34. 4,370,250 ngọc lục bảo IV
35. 4,355,279 ngọc lục bảo III
36. 4,313,034 -
37. 4,301,370 Kim Cương II
38. 4,300,831 Kim Cương IV
39. 4,249,648 Đồng III
40. 4,229,101 Đồng I
41. 4,216,013 Bạch Kim III
42. 4,211,631 Sắt I
43. 4,204,116 Bạch Kim IV
44. 4,151,140 -
45. 4,146,618 Kim Cương IV
46. 4,113,669 Bạch Kim IV
47. 4,095,079 Kim Cương IV
48. 4,046,340 Vàng III
49. 4,007,797 Bạch Kim II
50. 3,993,861 Bạc II
51. 3,992,695 Kim Cương IV
52. 3,959,317 -
53. 3,949,341 Kim Cương III
54. 3,918,496 Kim Cương III
55. 3,898,782 -
56. 3,880,249 Bạc IV
57. 3,870,419 Đồng I
58. 3,867,392 Bạc IV
59. 3,860,692 Cao Thủ
60. 3,848,508 Cao Thủ
61. 3,821,268 ngọc lục bảo I
62. 3,819,849 -
63. 3,802,695 Bạc III
64. 3,797,634 Kim Cương IV
65. 3,787,619 -
66. 3,772,922 Kim Cương IV
67. 3,761,429 Vàng IV
68. 3,757,846 Cao Thủ
69. 3,748,443 Kim Cương III
70. 3,728,791 Kim Cương IV
71. 3,690,175 ngọc lục bảo III
72. 3,680,909 Kim Cương IV
73. 3,679,686 -
74. 3,662,732 Cao Thủ
75. 3,655,833 ngọc lục bảo IV
76. 3,648,269 -
77. 3,617,231 ngọc lục bảo I
78. 3,615,111 Bạch Kim II
79. 3,613,597 ngọc lục bảo I
80. 3,610,784 ngọc lục bảo IV
81. 3,581,553 -
82. 3,580,149 Bạch Kim IV
83. 3,574,258 Vàng IV
84. 3,567,600 -
85. 3,549,028 Kim Cương II
86. 3,534,681 Kim Cương IV
87. 3,534,242 Đồng IV
88. 3,529,579 -
89. 3,527,342 Kim Cương IV
90. 3,515,891 ngọc lục bảo II
91. 3,515,293 Bạch Kim III
92. 3,490,208 Bạch Kim III
93. 3,484,838 Đồng IV
94. 3,472,503 ngọc lục bảo I
95. 3,470,712 Bạc II
96. 3,470,398 -
97. 3,441,423 Bạc II
98. 3,429,023 Kim Cương III
99. 3,423,731 -
100. 3,423,221 Bạch Kim IV