Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,578,367 ngọc lục bảo III
2. 5,155,775 Bạch Kim IV
3. 4,886,537 Bạch Kim II
4. 4,736,927 -
5. 4,708,510 -
6. 4,409,452 Đồng IV
7. 4,227,898 Vàng I
8. 4,046,340 Vàng IV
9. 4,011,422 Bạc II
10. 3,821,268 ngọc lục bảo II
11. 3,787,619 -
12. 3,662,732 Kim Cương II
13. 3,515,891 ngọc lục bảo III
14. 3,423,221 Bạch Kim IV
15. 3,401,818 Đồng III
16. 3,361,356 Vàng II
17. 3,340,601 -
18. 3,338,645 Vàng IV
19. 3,292,824 -
20. 3,261,664 Bạc IV
21. 3,238,345 Bạc I
22. 3,217,021 ngọc lục bảo I
23. 3,150,326 -
24. 3,103,029 -
25. 3,090,793 Kim Cương I
26. 3,085,392 Bạc IV
27. 3,073,417 Đồng II
28. 3,062,878 Bạc II
29. 3,048,391 Bạc IV
30. 3,016,955 Bạc II
31. 2,978,662 Kim Cương II
32. 2,963,083 Bạc I
33. 2,945,943 ngọc lục bảo IV
34. 2,918,067 ngọc lục bảo II
35. 2,917,533 Đồng III
36. 2,904,507 Vàng IV
37. 2,858,377 -
38. 2,856,107 Đồng I
39. 2,852,733 Bạc I
40. 2,840,412 ngọc lục bảo IV
41. 2,836,748 Vàng IV
42. 2,834,102 ngọc lục bảo IV
43. 2,831,345 Bạch Kim IV
44. 2,817,972 Bạc II
45. 2,816,915 -
46. 2,814,682 Bạc II
47. 2,782,971 Bạch Kim IV
48. 2,782,321 Vàng I
49. 2,764,238 Bạc IV
50. 2,718,070 Bạc IV
51. 2,703,542 Kim Cương II
52. 2,663,314 ngọc lục bảo IV
53. 2,650,143 -
54. 2,649,297 Sắt II
55. 2,640,465 ngọc lục bảo II
56. 2,626,499 Bạc II
57. 2,615,332 -
58. 2,585,494 ngọc lục bảo IV
59. 2,579,267 Đồng IV
60. 2,579,195 ngọc lục bảo IV
61. 2,576,550 -
62. 2,574,355 Đồng IV
63. 2,567,263 Sắt I
64. 2,554,288 Bạch Kim II
65. 2,553,543 Vàng II
66. 2,548,628 Kim Cương II
67. 2,526,505 Kim Cương IV
68. 2,525,582 -
69. 2,520,989 Đồng III
70. 2,519,388 Bạch Kim IV
71. 2,519,387 Sắt IV
72. 2,512,110 Vàng III
73. 2,482,475 -
74. 2,453,124 ngọc lục bảo III
75. 2,452,778 Kim Cương III
76. 2,449,725 Cao Thủ
77. 2,438,837 Đồng III
78. 2,437,821 ngọc lục bảo IV
79. 2,435,004 Đồng III
80. 2,429,118 Đồng II
81. 2,428,362 Đồng IV
82. 2,427,214 Bạch Kim IV
83. 2,424,988 Đồng IV
84. 2,414,620 Vàng IV
85. 2,412,044 -
86. 2,407,315 ngọc lục bảo IV
87. 2,393,160 Kim Cương IV
88. 2,386,162 ngọc lục bảo IV
89. 2,370,002 Vàng IV
90. 2,345,590 Bạch Kim II
91. 2,343,807 Bạc II
92. 2,328,652 Kim Cương III
93. 2,327,275 Vàng IV
94. 2,323,855 Đồng IV
95. 2,316,589 Đồng II
96. 2,313,008 Bạch Kim II
97. 2,308,503 Đồng II
98. 2,299,165 Đồng III
99. 2,287,634 Kim Cương IV
100. 2,275,581 Bạch Kim III