Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,317,910 Cao Thủ
2. 3,238,022 Vàng III
3. 3,195,880 ngọc lục bảo II
4. 2,961,430 Bạch Kim II
5. 2,907,209 Cao Thủ
6. 2,696,723 Kim Cương I
7. 2,468,554 Kim Cương IV
8. 2,403,340 ngọc lục bảo I
9. 2,364,181 -
10. 2,233,353 Thách Đấu
11. 2,222,833 ngọc lục bảo III
12. 2,136,873 ngọc lục bảo III
13. 2,129,692 -
14. 2,128,948 -
15. 2,073,256 -
16. 2,066,982 ngọc lục bảo IV
17. 2,053,946 ngọc lục bảo I
18. 2,051,797 Sắt IV
19. 2,018,607 Kim Cương III
20. 1,962,904 -
21. 1,953,028 ngọc lục bảo I
22. 1,924,066 ngọc lục bảo I
23. 1,915,636 -
24. 1,894,616 Bạch Kim II
25. 1,865,070 Kim Cương III
26. 1,846,114 Kim Cương II
27. 1,829,624 Kim Cương IV
28. 1,813,432 ngọc lục bảo III
29. 1,796,641 ngọc lục bảo IV
30. 1,795,095 Bạch Kim IV
31. 1,779,257 ngọc lục bảo I
32. 1,770,435 ngọc lục bảo I
33. 1,769,297 Bạch Kim I
34. 1,768,578 -
35. 1,767,815 -
36. 1,766,656 Bạc II
37. 1,765,472 -
38. 1,765,126 -
39. 1,744,986 Đồng II
40. 1,743,756 Vàng I
41. 1,718,770 ngọc lục bảo IV
42. 1,712,401 Sắt I
43. 1,707,041 -
44. 1,701,084 -
45. 1,699,698 ngọc lục bảo I
46. 1,692,262 Bạch Kim III
47. 1,687,102 Vàng III
48. 1,680,211 ngọc lục bảo II
49. 1,674,758 ngọc lục bảo IV
50. 1,672,656 -
51. 1,670,919 Cao Thủ
52. 1,647,126 ngọc lục bảo IV
53. 1,644,751 Kim Cương II
54. 1,643,027 Kim Cương I
55. 1,642,450 Đại Cao Thủ
56. 1,637,515 Bạch Kim III
57. 1,630,211 -
58. 1,629,896 ngọc lục bảo I
59. 1,623,757 ngọc lục bảo I
60. 1,604,316 Bạch Kim IV
61. 1,592,759 Kim Cương II
62. 1,590,624 ngọc lục bảo III
63. 1,589,672 Vàng IV
64. 1,585,699 ngọc lục bảo III
65. 1,578,202 -
66. 1,575,927 Bạc I
67. 1,573,685 Bạch Kim II
68. 1,561,322 Bạc IV
69. 1,546,175 -
70. 1,542,813 ngọc lục bảo III
71. 1,541,492 Bạch Kim III
72. 1,540,166 Kim Cương IV
73. 1,531,758 Bạch Kim III
74. 1,515,612 -
75. 1,504,031 -
76. 1,493,392 -
77. 1,484,974 Kim Cương IV
78. 1,484,179 Vàng III
79. 1,482,249 Vàng II
80. 1,477,415 ngọc lục bảo II
81. 1,476,395 Bạc II
82. 1,476,189 Bạch Kim I
83. 1,471,207 Vàng III
84. 1,460,296 Vàng IV
85. 1,450,530 ngọc lục bảo III
86. 1,436,970 ngọc lục bảo II
87. 1,433,380 Vàng III
88. 1,431,825 Bạc I
89. 1,429,315 Sắt IV
90. 1,428,775 Bạch Kim IV
91. 1,420,116 Bạch Kim IV
92. 1,402,488 Bạch Kim IV
93. 1,396,033 Kim Cương II
94. 1,389,661 -
95. 1,389,486 Vàng I
96. 1,387,368 Bạch Kim III
97. 1,374,009 ngọc lục bảo IV
98. 1,372,932 -
99. 1,365,814 ngọc lục bảo III
100. 1,365,585 -