Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,255,426 Kim Cương IV
2. 2,133,583 -
3. 2,031,131 ngọc lục bảo II
4. 1,965,940 -
5. 1,773,421 Bạch Kim II
6. 1,590,881 Kim Cương II
7. 1,551,450 -
8. 1,369,138 -
9. 1,359,087 ngọc lục bảo III
10. 1,255,346 ngọc lục bảo II
11. 1,195,100 Bạc IV
12. 1,167,804 ngọc lục bảo II
13. 1,132,551 -
14. 1,124,781 -
15. 1,119,006 Bạc IV
16. 1,109,152 ngọc lục bảo IV
17. 1,103,623 Bạch Kim II
18. 1,099,402 Bạch Kim IV
19. 1,057,870 ngọc lục bảo II
20. 1,057,529 Vàng III
21. 1,048,634 -
22. 1,044,681 -
23. 1,000,310 -
24. 964,035 Kim Cương IV
25. 916,540 Bạch Kim II
26. 908,184 Kim Cương IV
27. 904,404 -
28. 891,855 ngọc lục bảo III
29. 885,174 -
30. 856,134 Kim Cương I
31. 851,357 Đồng II
32. 850,959 Đồng IV
33. 845,295 -
34. 803,913 Vàng IV
35. 799,341 Bạc I
36. 786,536 Bạch Kim IV
37. 756,725 Bạch Kim IV
38. 751,278 Vàng II
39. 750,248 Kim Cương IV
40. 749,936 -
41. 734,830 -
42. 733,232 ngọc lục bảo IV
43. 732,911 ngọc lục bảo III
44. 732,633 Vàng III
45. 723,658 -
46. 723,078 -
47. 719,668 ngọc lục bảo IV
48. 718,643 -
49. 718,433 -
50. 712,916 Bạch Kim IV
51. 710,938 ngọc lục bảo IV
52. 701,365 -
53. 698,591 Bạch Kim III
54. 693,749 ngọc lục bảo I
55. 690,602 ngọc lục bảo II
56. 690,340 ngọc lục bảo IV
57. 681,260 Đại Cao Thủ
58. 680,364 -
59. 671,930 Bạc II
60. 669,993 ngọc lục bảo I
61. 665,234 ngọc lục bảo I
62. 655,424 ngọc lục bảo III
63. 652,390 Vàng III
64. 646,197 ngọc lục bảo IV
65. 645,374 -
66. 643,828 -
67. 643,106 Vàng III
68. 641,223 Cao Thủ
69. 639,674 Vàng IV
70. 638,098 ngọc lục bảo IV
71. 637,896 Bạch Kim IV
72. 632,092 ngọc lục bảo IV
73. 621,434 Kim Cương IV
74. 614,812 ngọc lục bảo IV
75. 613,834 -
76. 612,823 ngọc lục bảo II
77. 611,895 Vàng IV
78. 607,497 Kim Cương IV
79. 607,158 Kim Cương IV
80. 605,989 -
81. 605,055 ngọc lục bảo IV
82. 600,872 ngọc lục bảo II
83. 600,758 -
84. 600,219 Kim Cương IV
85. 595,405 ngọc lục bảo I
86. 595,120 -
87. 589,653 ngọc lục bảo IV
88. 589,479 -
89. 585,568 ngọc lục bảo IV
90. 584,192 -
91. 583,075 -
92. 578,631 -
93. 577,486 ngọc lục bảo IV
94. 572,916 -
95. 572,610 ngọc lục bảo I
96. 570,971 -
97. 570,601 -
98. 567,191 Bạch Kim IV
99. 566,472 ngọc lục bảo I
100. 560,744 Bạc II