Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 12,134,384 Đồng II
2. 8,640,078 ngọc lục bảo IV
3. 6,820,272 Đồng IV
4. 6,562,748 ngọc lục bảo III
5. 4,835,131 Bạch Kim III
6. 4,397,119 Đồng II
7. 4,357,079 -
8. 4,345,218 -
9. 4,244,256 ngọc lục bảo I
10. 4,222,449 Vàng III
11. 4,204,190 Vàng II
12. 4,195,935 Kim Cương III
13. 4,182,779 Kim Cương IV
14. 4,172,191 -
15. 4,082,671 Bạch Kim IV
16. 4,052,290 -
17. 4,038,833 Bạch Kim III
18. 3,975,485 -
19. 3,900,894 ngọc lục bảo II
20. 3,862,144 -
21. 3,745,839 Kim Cương III
22. 3,734,199 -
23. 3,706,557 Đồng IV
24. 3,672,557 ngọc lục bảo IV
25. 3,663,659 ngọc lục bảo IV
26. 3,587,497 Bạch Kim I
27. 3,582,866 ngọc lục bảo I
28. 3,536,405 -
29. 3,511,223 -
30. 3,466,112 Cao Thủ
31. 3,428,732 ngọc lục bảo I
32. 3,406,407 Bạch Kim III
33. 3,404,009 Bạch Kim III
34. 3,338,949 Kim Cương III
35. 3,302,033 Đồng III
36. 3,242,818 Vàng III
37. 3,237,571 Vàng III
38. 3,195,437 -
39. 3,188,194 Kim Cương III
40. 3,180,943 Cao Thủ
41. 3,046,459 Bạch Kim I
42. 3,046,115 Vàng IV
43. 3,039,300 Bạch Kim III
44. 3,029,969 Kim Cương II
45. 3,023,079 Bạch Kim IV
46. 3,019,058 ngọc lục bảo IV
47. 3,011,307 Bạch Kim II
48. 3,003,444 Bạch Kim I
49. 2,988,880 Kim Cương IV
50. 2,974,932 Kim Cương II
51. 2,971,543 ngọc lục bảo II
52. 2,959,363 Bạch Kim IV
53. 2,959,037 ngọc lục bảo IV
54. 2,924,294 ngọc lục bảo I
55. 2,915,807 Bạch Kim III
56. 2,900,990 Cao Thủ
57. 2,899,983 Vàng II
58. 2,842,402 Bạc III
59. 2,837,628 Kim Cương I
60. 2,836,813 -
61. 2,830,055 Vàng IV
62. 2,828,000 -
63. 2,811,229 Kim Cương IV
64. 2,803,200 Bạch Kim IV
65. 2,787,870 Kim Cương I
66. 2,783,617 ngọc lục bảo IV
67. 2,773,167 Sắt III
68. 2,768,641 Bạch Kim II
69. 2,757,846 -
70. 2,742,923 Bạch Kim IV
71. 2,720,503 Bạc III
72. 2,711,939 Sắt IV
73. 2,708,059 -
74. 2,696,743 ngọc lục bảo III
75. 2,676,618 -
76. 2,675,341 Bạc III
77. 2,636,784 Vàng II
78. 2,635,146 Cao Thủ
79. 2,628,569 Kim Cương IV
80. 2,627,701 ngọc lục bảo III
81. 2,591,842 ngọc lục bảo IV
82. 2,573,420 ngọc lục bảo III
83. 2,571,348 Bạch Kim IV
84. 2,556,288 Kim Cương II
85. 2,528,968 -
86. 2,524,419 ngọc lục bảo IV
87. 2,522,459 Bạc III
88. 2,521,391 Kim Cương III
89. 2,512,804 ngọc lục bảo III
90. 2,509,505 Sắt II
91. 2,503,227 Kim Cương II
92. 2,474,600 -
93. 2,467,710 Bạch Kim III
94. 2,466,468 Cao Thủ
95. 2,455,567 -
96. 2,422,057 Đại Cao Thủ
97. 2,417,550 Bạch Kim II
98. 2,407,189 ngọc lục bảo II
99. 2,403,373 Bạch Kim IV
100. 2,392,655 Kim Cương III