Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,701,612 -
2. 3,787,241 -
3. 2,656,218 ngọc lục bảo IV
4. 2,653,571 -
5. 2,265,009 -
6. 2,016,931 Kim Cương III
7. 1,902,892 Bạch Kim I
8. 1,842,233 Bạch Kim IV
9. 1,751,225 ngọc lục bảo III
10. 1,727,893 Vàng I
11. 1,726,058 Bạc I
12. 1,699,195 -
13. 1,696,320 -
14. 1,691,731 -
15. 1,679,534 Bạch Kim II
16. 1,601,969 -
17. 1,456,784 -
18. 1,447,141 -
19. 1,363,371 ngọc lục bảo IV
20. 1,361,677 Kim Cương III
21. 1,353,217 Vàng III
22. 1,291,605 Đại Cao Thủ
23. 1,285,596 ngọc lục bảo II
24. 1,266,144 Bạch Kim II
25. 1,250,315 Vàng II
26. 1,234,892 -
27. 1,230,100 ngọc lục bảo I
28. 1,144,013 -
29. 1,140,987 -
30. 1,132,606 -
31. 1,129,220 ngọc lục bảo I
32. 1,120,364 Vàng I
33. 1,118,577 Bạc IV
34. 1,082,371 -
35. 1,064,572 -
36. 1,044,623 Bạch Kim IV
37. 1,042,832 -
38. 995,617 -
39. 993,273 -
40. 979,119 -
41. 967,236 Bạch Kim III
42. 960,570 Bạch Kim IV
43. 955,080 Bạch Kim III
44. 949,168 ngọc lục bảo II
45. 947,903 Bạch Kim I
46. 945,776 -
47. 945,293 ngọc lục bảo I
48. 943,360 Bạch Kim II
49. 935,004 -
50. 934,669 -
51. 929,707 ngọc lục bảo II
52. 927,118 Kim Cương IV
53. 924,454 ngọc lục bảo I
54. 923,266 -
55. 918,936 -
56. 916,991 -
57. 911,558 Bạch Kim I
58. 901,313 ngọc lục bảo IV
59. 893,816 -
60. 888,301 ngọc lục bảo IV
61. 885,708 ngọc lục bảo III
62. 884,828 Cao Thủ
63. 883,133 -
64. 882,660 -
65. 881,892 ngọc lục bảo III
66. 876,820 -
67. 875,017 Đồng III
68. 873,420 ngọc lục bảo II
69. 871,680 Bạch Kim III
70. 871,014 -
71. 869,848 ngọc lục bảo III
72. 865,148 Bạch Kim IV
73. 865,125 -
74. 862,070 Vàng III
75. 859,898 ngọc lục bảo I
76. 851,911 -
77. 849,828 ngọc lục bảo IV
78. 847,160 -
79. 837,719 ngọc lục bảo IV
80. 831,846 -
81. 828,606 -
82. 827,926 Kim Cương III
83. 823,447 Kim Cương I
84. 812,959 -
85. 812,367 Cao Thủ
86. 811,167 Thách Đấu
87. 811,024 Kim Cương IV
88. 806,334 Bạc III
89. 802,613 Bạch Kim II
90. 801,609 Bạch Kim III
91. 801,249 -
92. 795,641 -
93. 794,400 -
94. 793,780 -
95. 792,832 Bạch Kim II
96. 785,932 -
97. 784,209 Bạch Kim III
98. 783,015 ngọc lục bảo III
99. 780,274 Bạch Kim III
100. 777,193 Bạch Kim II