Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,647,158 -
2. 3,353,267 Kim Cương II
3. 2,674,585 -
4. 2,400,908 Cao Thủ
5. 1,954,524 Đồng II
6. 1,926,308 Kim Cương IV
7. 1,853,886 Vàng IV
8. 1,852,415 Kim Cương IV
9. 1,850,651 ngọc lục bảo IV
10. 1,818,725 ngọc lục bảo IV
11. 1,779,821 ngọc lục bảo I
12. 1,726,962 -
13. 1,655,739 Kim Cương IV
14. 1,649,585 Bạc III
15. 1,573,535 -
16. 1,562,365 -
17. 1,555,761 Kim Cương II
18. 1,538,860 ngọc lục bảo IV
19. 1,497,457 -
20. 1,484,015 ngọc lục bảo IV
21. 1,478,214 -
22. 1,458,337 -
23. 1,426,936 -
24. 1,415,930 Đồng I
25. 1,404,049 ngọc lục bảo II
26. 1,389,566 ngọc lục bảo III
27. 1,361,769 Kim Cương I
28. 1,292,396 ngọc lục bảo III
29. 1,285,073 -
30. 1,272,814 ngọc lục bảo IV
31. 1,272,111 ngọc lục bảo III
32. 1,249,983 -
33. 1,249,238 -
34. 1,230,946 -
35. 1,218,670 Bạch Kim III
36. 1,211,727 Bạc IV
37. 1,207,875 Kim Cương IV
38. 1,196,809 -
39. 1,175,495 Cao Thủ
40. 1,173,839 ngọc lục bảo III
41. 1,158,085 ngọc lục bảo I
42. 1,146,247 Cao Thủ
43. 1,144,751 Vàng IV
44. 1,144,598 -
45. 1,142,851 -
46. 1,133,138 Kim Cương II
47. 1,129,150 ngọc lục bảo IV
48. 1,120,779 Đồng III
49. 1,111,049 ngọc lục bảo I
50. 1,106,432 -
51. 1,097,133 Vàng IV
52. 1,095,211 -
53. 1,087,807 Vàng I
54. 1,069,533 Kim Cương IV
55. 1,068,225 ngọc lục bảo III
56. 1,062,735 -
57. 1,060,595 -
58. 1,054,168 -
59. 1,047,233 -
60. 1,038,490 Kim Cương IV
61. 1,032,230 Kim Cương III
62. 1,031,814 Bạch Kim III
63. 1,030,883 -
64. 1,030,865 Bạc IV
65. 1,029,989 -
66. 1,026,877 Bạch Kim II
67. 1,025,008 Bạch Kim I
68. 1,011,480 Kim Cương IV
69. 1,004,707 ngọc lục bảo IV
70. 1,002,152 Kim Cương IV
71. 1,000,060 ngọc lục bảo IV
72. 992,087 Kim Cương I
73. 987,402 Vàng II
74. 984,865 Kim Cương IV
75. 973,454 Bạch Kim III
76. 972,509 -
77. 971,852 -
78. 969,174 Bạch Kim III
79. 967,019 -
80. 958,671 Kim Cương II
81. 957,604 Vàng I
82. 956,977 Bạc I
83. 948,222 Vàng II
84. 944,352 -
85. 943,522 ngọc lục bảo I
86. 940,103 ngọc lục bảo III
87. 939,770 ngọc lục bảo III
88. 939,202 Vàng I
89. 933,280 Vàng I
90. 930,329 Bạch Kim I
91. 924,231 ngọc lục bảo III
92. 923,740 -
93. 922,525 -
94. 915,903 -
95. 915,244 Cao Thủ
96. 911,400 Bạch Kim IV
97. 909,793 Kim Cương IV
98. 909,028 -
99. 908,279 ngọc lục bảo I
100. 895,568 Bạch Kim IV