Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,962,552 -
2. 2,936,725 Bạch Kim II
3. 2,584,267 Đồng IV
4. 2,408,260 ngọc lục bảo IV
5. 2,359,210 -
6. 2,245,733 -
7. 2,032,453 ngọc lục bảo I
8. 1,816,007 -
9. 1,740,502 -
10. 1,723,804 Cao Thủ
11. 1,664,833 Cao Thủ
12. 1,639,974 -
13. 1,595,503 ngọc lục bảo III
14. 1,576,691 -
15. 1,572,001 ngọc lục bảo III
16. 1,559,959 -
17. 1,539,220 -
18. 1,517,552 Vàng III
19. 1,475,613 Kim Cương II
20. 1,475,155 Bạch Kim III
21. 1,461,040 ngọc lục bảo I
22. 1,456,049 -
23. 1,447,417 Kim Cương II
24. 1,440,237 ngọc lục bảo II
25. 1,409,911 ngọc lục bảo I
26. 1,407,617 -
27. 1,372,749 Vàng IV
28. 1,362,668 Vàng I
29. 1,310,518 Bạch Kim I
30. 1,309,379 -
31. 1,304,562 -
32. 1,296,879 -
33. 1,279,879 -
34. 1,266,726 Kim Cương II
35. 1,230,209 Cao Thủ
36. 1,229,470 Bạch Kim I
37. 1,225,338 -
38. 1,218,733 Kim Cương I
39. 1,204,282 -
40. 1,203,182 ngọc lục bảo II
41. 1,200,015 -
42. 1,197,282 -
43. 1,193,618 ngọc lục bảo IV
44. 1,191,154 ngọc lục bảo III
45. 1,190,870 -
46. 1,181,058 ngọc lục bảo IV
47. 1,180,339 Kim Cương II
48. 1,178,955 ngọc lục bảo IV
49. 1,176,448 ngọc lục bảo II
50. 1,158,273 -
51. 1,156,492 Bạc IV
52. 1,131,384 -
53. 1,114,829 -
54. 1,113,243 Kim Cương IV
55. 1,113,054 Kim Cương IV
56. 1,110,017 ngọc lục bảo III
57. 1,105,170 ngọc lục bảo I
58. 1,097,626 -
59. 1,097,535 Bạch Kim I
60. 1,095,359 ngọc lục bảo II
61. 1,089,450 -
62. 1,081,657 Kim Cương IV
63. 1,079,311 -
64. 1,069,686 Đại Cao Thủ
65. 1,064,597 -
66. 1,052,256 -
67. 1,033,991 ngọc lục bảo IV
68. 1,032,316 Bạch Kim III
69. 1,031,194 Kim Cương I
70. 1,023,881 -
71. 1,011,830 -
72. 1,008,828 -
73. 1,000,930 Cao Thủ
74. 985,234 -
75. 981,214 -
76. 968,577 -
77. 957,621 ngọc lục bảo III
78. 956,297 ngọc lục bảo III
79. 954,331 Vàng I
80. 953,275 ngọc lục bảo I
81. 946,708 Bạch Kim IV
82. 937,095 ngọc lục bảo I
83. 928,151 -
84. 911,646 Cao Thủ
85. 900,609 Bạch Kim IV
86. 900,587 -
87. 899,788 ngọc lục bảo III
88. 891,489 Bạch Kim IV
89. 890,754 ngọc lục bảo IV
90. 888,103 -
91. 882,470 Kim Cương III
92. 881,643 ngọc lục bảo III
93. 877,712 ngọc lục bảo I
94. 876,624 Bạc II
95. 866,233 Vàng II
96. 862,846 -
97. 862,348 ngọc lục bảo IV
98. 860,490 -
99. 859,135 ngọc lục bảo III
100. 858,413 Bạch Kim I