Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,915,500 Bạch Kim I
2. 9,715,223 -
3. 8,654,886 Vàng I
4. 8,628,698 ngọc lục bảo III
5. 7,964,645 Bạch Kim III
6. 7,941,028 Kim Cương IV
7. 7,907,571 Bạch Kim IV
8. 7,881,933 Bạch Kim IV
9. 7,775,409 Vàng I
10. 7,601,051 Vàng IV
11. 7,515,985 Kim Cương I
12. 7,326,053 ngọc lục bảo IV
13. 7,306,816 -
14. 7,263,366 -
15. 7,071,199 ngọc lục bảo IV
16. 7,007,660 Sắt I
17. 6,772,376 Sắt III
18. 6,491,322 Đồng III
19. 6,335,831 Bạch Kim II
20. 6,247,109 -
21. 6,108,959 Đồng III
22. 5,978,042 Bạch Kim II
23. 5,946,066 Bạch Kim II
24. 5,936,920 Kim Cương IV
25. 5,821,746 Đồng II
26. 5,733,593 Đồng III
27. 5,604,972 ngọc lục bảo IV
28. 5,586,169 Vàng III
29. 5,517,900 Bạch Kim III
30. 5,456,736 Kim Cương III
31. 5,362,535 Sắt I
32. 5,356,975 ngọc lục bảo IV
33. 5,280,255 -
34. 5,261,509 Bạc I
35. 5,251,770 -
36. 5,245,343 Bạc IV
37. 5,173,419 Bạch Kim IV
38. 5,169,556 ngọc lục bảo IV
39. 5,165,198 Bạch Kim III
40. 5,140,100 ngọc lục bảo IV
41. 5,118,894 Đồng I
42. 5,103,868 -
43. 5,077,947 Bạch Kim III
44. 5,073,083 -
45. 5,044,134 Bạch Kim II
46. 5,038,438 ngọc lục bảo I
47. 5,021,845 Bạc II
48. 5,016,682 Cao Thủ
49. 4,999,910 -
50. 4,948,483 -
51. 4,922,341 Bạc IV
52. 4,901,709 -
53. 4,894,270 Bạch Kim III
54. 4,894,007 Vàng IV
55. 4,893,791 -
56. 4,879,266 Sắt IV
57. 4,857,057 -
58. 4,801,647 Vàng II
59. 4,765,228 Kim Cương I
60. 4,751,586 Đồng III
61. 4,748,373 Cao Thủ
62. 4,742,929 Sắt III
63. 4,723,696 ngọc lục bảo I
64. 4,716,333 Vàng III
65. 4,709,787 Đồng IV
66. 4,708,801 ngọc lục bảo I
67. 4,671,305 Vàng IV
68. 4,669,237 Sắt I
69. 4,644,524 -
70. 4,640,596 Sắt I
71. 4,637,665 -
72. 4,629,731 Bạc I
73. 4,617,922 Vàng II
74. 4,600,278 Sắt II
75. 4,580,895 Kim Cương II
76. 4,577,487 Kim Cương II
77. 4,570,078 Bạch Kim I
78. 4,517,844 Đồng IV
79. 4,472,876 -
80. 4,467,700 Bạch Kim II
81. 4,448,725 Kim Cương IV
82. 4,443,810 Sắt III
83. 4,428,824 ngọc lục bảo III
84. 4,427,011 Sắt II
85. 4,385,686 -
86. 4,378,004 Bạc II
87. 4,361,256 Đồng II
88. 4,343,156 Vàng III
89. 4,336,438 Bạch Kim II
90. 4,324,285 Vàng III
91. 4,317,143 Bạc II
92. 4,314,546 Cao Thủ
93. 4,299,281 Kim Cương III
94. 4,279,500 Đồng II
95. 4,263,528 Kim Cương IV
96. 4,259,891 Bạc I
97. 4,253,145 Bạc I
98. 4,242,684 Đồng II
99. 4,237,607 Đồng III
100. 4,233,886 Bạch Kim II