Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,274,263 Sắt II
2. 2,518,914 -
3. 2,458,735 -
4. 2,304,753 Kim Cương II
5. 2,218,351 ngọc lục bảo III
6. 2,160,528 Vàng IV
7. 2,104,489 Bạc I
8. 2,048,876 Bạc III
9. 1,972,000 -
10. 1,950,030 ngọc lục bảo I
11. 1,856,604 -
12. 1,842,177 Kim Cương III
13. 1,800,282 ngọc lục bảo IV
14. 1,790,085 -
15. 1,781,237 -
16. 1,743,178 Bạc III
17. 1,697,073 -
18. 1,668,441 -
19. 1,662,117 -
20. 1,625,275 -
21. 1,618,781 Cao Thủ
22. 1,598,483 -
23. 1,592,614 -
24. 1,587,118 Vàng IV
25. 1,546,681 -
26. 1,544,347 -
27. 1,531,697 Bạc IV
28. 1,515,609 -
29. 1,505,183 -
30. 1,491,669 -
31. 1,487,682 -
32. 1,460,006 -
33. 1,458,076 -
34. 1,455,615 Kim Cương IV
35. 1,448,492 -
36. 1,447,227 Bạch Kim I
37. 1,445,803 Bạch Kim II
38. 1,445,148 -
39. 1,442,900 -
40. 1,433,350 Cao Thủ
41. 1,431,454 -
42. 1,431,038 Bạc I
43. 1,415,243 -
44. 1,392,303 Kim Cương II
45. 1,382,958 Đồng I
46. 1,379,437 -
47. 1,377,167 Vàng I
48. 1,376,661 Bạc IV
49. 1,360,885 -
50. 1,348,773 -
51. 1,327,573 -
52. 1,325,933 -
53. 1,311,812 -
54. 1,297,105 -
55. 1,280,326 Đồng II
56. 1,280,248 -
57. 1,277,162 -
58. 1,276,568 -
59. 1,275,947 -
60. 1,264,721 -
61. 1,259,265 -
62. 1,257,415 -
63. 1,255,049 Bạc III
64. 1,250,600 Bạch Kim II
65. 1,246,184 -
66. 1,244,132 -
67. 1,242,681 -
68. 1,240,530 ngọc lục bảo I
69. 1,237,532 -
70. 1,233,787 ngọc lục bảo I
71. 1,233,282 -
72. 1,227,907 -
73. 1,224,260 ngọc lục bảo II
74. 1,220,345 -
75. 1,219,988 -
76. 1,217,197 ngọc lục bảo II
77. 1,210,372 Vàng IV
78. 1,202,908 -
79. 1,202,135 -
80. 1,197,438 -
81. 1,190,881 Kim Cương II
82. 1,190,314 -
83. 1,189,915 -
84. 1,176,473 Kim Cương III
85. 1,176,118 -
86. 1,172,113 -
87. 1,154,030 Bạch Kim IV
88. 1,149,296 Đồng II
89. 1,136,334 -
90. 1,130,558 -
91. 1,129,156 ngọc lục bảo III
92. 1,125,583 -
93. 1,124,795 -
94. 1,118,529 -
95. 1,117,687 -
96. 1,110,424 -
97. 1,100,608 -
98. 1,100,515 ngọc lục bảo IV
99. 1,099,280 -
100. 1,090,177 -