Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,522,095 -
2. 3,146,470 ngọc lục bảo IV
3. 2,120,671 Bạc III
4. 2,107,444 Cao Thủ
5. 2,089,279 ngọc lục bảo IV
6. 2,060,264 Bạch Kim I
7. 1,805,441 Đồng III
8. 1,770,105 Bạc II
9. 1,700,898 ngọc lục bảo IV
10. 1,630,050 -
11. 1,540,854 ngọc lục bảo II
12. 1,524,505 Bạc IV
13. 1,481,975 Sắt I
14. 1,470,766 Sắt III
15. 1,457,378 Bạch Kim I
16. 1,337,248 -
17. 1,299,991 Vàng II
18. 1,294,480 Bạc III
19. 1,195,572 Vàng I
20. 1,182,357 Sắt II
21. 1,180,052 Bạch Kim II
22. 1,175,061 ngọc lục bảo III
23. 1,142,826 ngọc lục bảo III
24. 1,134,044 Bạch Kim III
25. 1,095,897 ngọc lục bảo III
26. 1,072,179 Kim Cương IV
27. 1,049,762 Đồng I
28. 1,035,662 Cao Thủ
29. 1,013,814 ngọc lục bảo II
30. 982,629 Bạc I
31. 970,527 ngọc lục bảo I
32. 950,163 Bạch Kim II
33. 944,817 Bạc I
34. 941,925 -
35. 937,501 -
36. 918,759 Bạch Kim III
37. 889,976 -
38. 889,735 ngọc lục bảo IV
39. 883,855 Đồng IV
40. 866,277 Vàng I
41. 863,327 ngọc lục bảo IV
42. 855,621 -
43. 838,910 -
44. 838,559 Sắt IV
45. 834,639 -
46. 820,802 -
47. 817,509 -
48. 811,549 -
49. 801,974 -
50. 800,748 -
51. 796,762 -
52. 794,453 Kim Cương III
53. 775,966 -
54. 770,670 Kim Cương I
55. 761,019 -
56. 758,866 ngọc lục bảo II
57. 758,162 Vàng IV
58. 750,754 Kim Cương III
59. 748,523 -
60. 742,485 ngọc lục bảo IV
61. 735,697 -
62. 734,769 Đồng II
63. 733,873 Sắt III
64. 732,743 -
65. 732,067 Bạc II
66. 719,716 Đồng I
67. 719,259 -
68. 715,749 -
69. 705,821 Vàng IV
70. 698,856 -
71. 698,086 -
72. 697,959 -
73. 697,857 Kim Cương IV
74. 697,825 Bạc III
75. 695,217 ngọc lục bảo IV
76. 694,007 Cao Thủ
77. 693,196 -
78. 691,127 Bạch Kim IV
79. 685,904 Vàng IV
80. 679,047 Đồng III
81. 668,682 -
82. 659,731 Vàng IV
83. 656,930 Bạc I
84. 655,417 -
85. 649,874 ngọc lục bảo IV
86. 647,716 -
87. 646,670 -
88. 645,735 Bạch Kim II
89. 642,298 -
90. 633,309 -
91. 633,039 -
92. 629,853 Bạch Kim IV
93. 626,815 Bạch Kim IV
94. 619,683 Kim Cương IV
95. 617,353 Kim Cương IV
96. 613,760 -
97. 611,690 Kim Cương IV
98. 606,341 ngọc lục bảo I
99. 604,753 -
100. 604,268 -