Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,066,368 -
2. 2,918,933 -
3. 2,531,277 Kim Cương III
4. 2,331,210 ngọc lục bảo IV
5. 2,202,251 -
6. 2,198,598 -
7. 2,053,124 -
8. 1,920,006 -
9. 1,816,786 -
10. 1,757,260 Đồng IV
11. 1,747,393 -
12. 1,532,179 Bạch Kim III
13. 1,522,502 Kim Cương II
14. 1,484,647 ngọc lục bảo II
15. 1,424,855 -
16. 1,421,883 -
17. 1,364,263 -
18. 1,360,085 -
19. 1,307,129 -
20. 1,301,506 -
21. 1,301,083 -
22. 1,278,780 -
23. 1,253,850 -
24. 1,241,099 Bạch Kim II
25. 1,203,553 -
26. 1,197,350 -
27. 1,191,115 -
28. 1,180,223 -
29. 1,167,088 ngọc lục bảo II
30. 1,154,949 Kim Cương III
31. 1,143,535 -
32. 1,109,835 Đồng II
33. 1,099,697 -
34. 1,073,709 Vàng I
35. 1,061,226 -
36. 1,059,912 -
37. 1,057,416 Vàng IV
38. 1,054,588 -
39. 1,050,848 -
40. 1,047,661 -
41. 1,025,218 -
42. 1,016,537 -
43. 1,007,744 -
44. 1,001,031 Kim Cương II
45. 1,000,418 -
46. 990,511 ngọc lục bảo III
47. 985,224 -
48. 976,833 -
49. 968,268 -
50. 967,537 -
51. 966,916 Đồng IV
52. 966,798 -
53. 964,199 -
54. 961,795 -
55. 949,451 Kim Cương IV
56. 932,857 -
57. 925,694 -
58. 913,539 -
59. 910,171 -
60. 908,172 -
61. 908,155 Bạch Kim III
62. 907,369 -
63. 907,312 -
64. 905,853 ngọc lục bảo III
65. 899,024 -
66. 897,824 Bạc I
67. 888,780 -
68. 883,568 -
69. 875,745 -
70. 873,851 -
71. 868,436 -
72. 861,019 -
73. 859,415 Vàng I
74. 856,093 -
75. 848,996 -
76. 848,959 -
77. 846,452 -
78. 846,139 -
79. 844,341 Bạch Kim III
80. 841,678 Kim Cương II
81. 835,395 -
82. 828,092 -
83. 825,819 ngọc lục bảo IV
84. 825,745 -
85. 819,900 -
86. 816,264 Kim Cương IV
87. 807,666 -
88. 804,810 -
89. 793,376 -
90. 788,721 -
91. 782,483 -
92. 781,524 Bạch Kim III
93. 778,730 Vàng I
94. 777,403 Đồng II
95. 767,590 ngọc lục bảo IV
96. 766,138 -
97. 763,376 -
98. 761,797 -
99. 760,856 -
100. 760,183 -