Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,863,077 Kim Cương II
2. 3,789,496 -
3. 3,245,288 ngọc lục bảo III
4. 2,866,968 ngọc lục bảo III
5. 2,421,394 -
6. 2,388,367 Vàng II
7. 2,282,991 Sắt IV
8. 2,202,624 -
9. 2,173,059 -
10. 2,119,795 -
11. 2,049,387 -
12. 2,048,098 Kim Cương IV
13. 1,912,952 Vàng IV
14. 1,911,624 -
15. 1,760,608 -
16. 1,694,399 Bạch Kim III
17. 1,667,565 -
18. 1,635,345 ngọc lục bảo IV
19. 1,626,396 Bạc I
20. 1,613,321 Vàng II
21. 1,590,969 ngọc lục bảo III
22. 1,542,537 Bạc IV
23. 1,487,112 Bạch Kim III
24. 1,477,562 Vàng II
25. 1,464,268 ngọc lục bảo III
26. 1,457,315 -
27. 1,438,002 Đồng II
28. 1,430,082 -
29. 1,420,543 Kim Cương III
30. 1,396,228 ngọc lục bảo I
31. 1,389,091 -
32. 1,372,011 Bạch Kim IV
33. 1,348,377 Đồng IV
34. 1,340,675 ngọc lục bảo I
35. 1,339,077 -
36. 1,334,598 -
37. 1,333,341 ngọc lục bảo IV
38. 1,284,699 -
39. 1,283,009 -
40. 1,273,850 -
41. 1,266,175 -
42. 1,264,880 Kim Cương III
43. 1,255,212 ngọc lục bảo I
44. 1,222,230 Vàng I
45. 1,212,174 -
46. 1,202,671 Kim Cương III
47. 1,200,924 -
48. 1,195,573 ngọc lục bảo II
49. 1,195,287 Bạc IV
50. 1,190,598 Bạch Kim IV
51. 1,186,383 -
52. 1,158,513 Kim Cương IV
53. 1,145,523 -
54. 1,130,569 ngọc lục bảo I
55. 1,128,632 -
56. 1,101,975 ngọc lục bảo III
57. 1,099,882 ngọc lục bảo III
58. 1,090,084 ngọc lục bảo IV
59. 1,076,127 Bạc IV
60. 1,071,348 Cao Thủ
61. 1,065,817 -
62. 1,063,633 -
63. 1,062,992 -
64. 1,062,947 -
65. 1,058,944 -
66. 1,041,019 ngọc lục bảo III
67. 1,038,828 Kim Cương IV
68. 1,015,465 Bạc IV
69. 1,012,096 Kim Cương I
70. 1,011,780 Cao Thủ
71. 1,004,976 Bạc IV
72. 999,875 Sắt IV
73. 997,422 -
74. 992,979 -
75. 992,066 -
76. 991,871 -
77. 987,979 -
78. 982,380 Bạc III
79. 968,468 -
80. 955,566 Vàng II
81. 947,399 Kim Cương I
82. 946,019 Đồng II
83. 940,379 Bạc IV
84. 932,473 -
85. 932,473 -
86. 929,739 -
87. 925,696 Bạc IV
88. 924,084 Bạch Kim II
89. 922,895 Đồng IV
90. 920,582 -
91. 919,785 Bạc I
92. 918,247 ngọc lục bảo I
93. 916,701 Bạch Kim IV
94. 911,556 Kim Cương IV
95. 909,965 -
96. 909,347 Bạc II
97. 903,111 Đồng II
98. 899,581 ngọc lục bảo IV
99. 898,223 -
100. 887,011 -