Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,258,418 Kim Cương I
2. 2,532,885 Kim Cương IV
3. 2,096,449 -
4. 2,052,142 Vàng III
5. 1,974,245 ngọc lục bảo III
6. 1,883,928 -
7. 1,872,039 -
8. 1,804,924 -
9. 1,739,164 -
10. 1,727,993 -
11. 1,666,790 ngọc lục bảo II
12. 1,592,236 ngọc lục bảo III
13. 1,583,733 -
14. 1,560,911 Bạch Kim III
15. 1,341,993 Bạch Kim IV
16. 1,337,035 Vàng IV
17. 1,253,868 -
18. 1,231,990 -
19. 1,222,305 -
20. 1,219,697 Bạch Kim III
21. 1,213,026 ngọc lục bảo IV
22. 1,206,569 Bạch Kim IV
23. 1,159,558 -
24. 1,152,504 -
25. 1,094,796 -
26. 1,060,862 -
27. 1,053,126 Vàng IV
28. 1,028,086 -
29. 1,027,282 Vàng IV
30. 991,678 Kim Cương III
31. 977,574 Cao Thủ
32. 966,270 -
33. 957,925 Kim Cương II
34. 955,930 Bạc IV
35. 937,216 -
36. 925,705 ngọc lục bảo IV
37. 912,104 Vàng I
38. 910,867 -
39. 907,736 -
40. 891,141 -
41. 886,647 ngọc lục bảo III
42. 884,355 Bạch Kim IV
43. 882,604 ngọc lục bảo III
44. 881,921 -
45. 854,208 Kim Cương II
46. 850,011 Vàng IV
47. 843,944 ngọc lục bảo III
48. 835,521 Sắt I
49. 833,710 Sắt III
50. 827,254 Đồng II
51. 823,181 ngọc lục bảo IV
52. 819,499 Bạc I
53. 809,502 Bạch Kim III
54. 808,333 -
55. 780,519 -
56. 779,470 -
57. 773,732 -
58. 773,249 Vàng I
59. 770,302 -
60. 768,421 -
61. 760,169 Sắt II
62. 757,264 -
63. 752,896 Bạch Kim IV
64. 750,490 Bạch Kim I
65. 748,783 Kim Cương I
66. 745,388 -
67. 730,697 Bạch Kim IV
68. 730,222 ngọc lục bảo IV
69. 729,477 Kim Cương I
70. 723,594 Đồng IV
71. 722,115 -
72. 708,390 -
73. 707,219 Kim Cương I
74. 696,633 ngọc lục bảo IV
75. 690,149 -
76. 688,147 Cao Thủ
77. 685,394 Kim Cương IV
78. 683,886 Vàng I
79. 682,794 Kim Cương II
80. 680,693 -
81. 675,488 -
82. 673,743 -
83. 670,927 Bạc IV
84. 670,000 Kim Cương IV
85. 669,565 Kim Cương II
86. 668,761 -
87. 665,936 ngọc lục bảo I
88. 665,353 ngọc lục bảo II
89. 665,175 -
90. 658,151 Cao Thủ
91. 656,749 -
92. 656,629 -
93. 655,692 Kim Cương III
94. 655,326 Đồng I
95. 655,007 Kim Cương III
96. 651,368 -
97. 650,816 Vàng III
98. 650,002 -
99. 646,544 Đồng I
100. 646,511 ngọc lục bảo IV