Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,283,812 -
2. 3,478,970 -
3. 3,437,621 ngọc lục bảo III
4. 3,270,129 Vàng III
5. 2,064,818 Đồng IV
6. 2,054,797 -
7. 1,918,141 -
8. 1,881,180 Bạch Kim IV
9. 1,827,781 -
10. 1,710,990 Vàng III
11. 1,662,954 Kim Cương II
12. 1,653,705 -
13. 1,626,677 -
14. 1,586,566 -
15. 1,570,915 Vàng III
16. 1,569,914 ngọc lục bảo I
17. 1,443,446 -
18. 1,426,023 Kim Cương IV
19. 1,412,746 Kim Cương IV
20. 1,253,772 ngọc lục bảo I
21. 1,228,550 -
22. 1,134,146 -
23. 1,130,508 Kim Cương IV
24. 1,123,898 -
25. 1,121,655 ngọc lục bảo I
26. 1,114,354 -
27. 1,091,706 -
28. 1,061,215 Vàng II
29. 1,018,329 Kim Cương III
30. 1,001,041 ngọc lục bảo I
31. 999,171 -
32. 996,904 ngọc lục bảo IV
33. 996,349 Vàng I
34. 993,421 Kim Cương IV
35. 968,948 -
36. 960,645 ngọc lục bảo III
37. 960,573 -
38. 949,977 -
39. 947,957 ngọc lục bảo III
40. 936,109 Kim Cương IV
41. 935,561 ngọc lục bảo II
42. 914,012 Cao Thủ
43. 913,949 Bạch Kim I
44. 902,327 -
45. 899,096 -
46. 894,732 -
47. 893,000 Bạch Kim IV
48. 885,206 Vàng IV
49. 879,936 -
50. 873,249 ngọc lục bảo IV
51. 868,598 -
52. 866,942 Kim Cương IV
53. 863,007 ngọc lục bảo IV
54. 861,826 Đồng II
55. 860,244 -
56. 852,585 Bạch Kim I
57. 849,875 -
58. 831,391 ngọc lục bảo III
59. 817,780 -
60. 811,034 -
61. 810,316 Bạch Kim I
62. 809,948 ngọc lục bảo IV
63. 799,158 -
64. 794,910 Vàng IV
65. 793,204 Bạch Kim IV
66. 792,975 Vàng II
67. 792,475 -
68. 788,035 -
69. 775,663 -
70. 767,909 Sắt I
71. 762,742 -
72. 762,305 Kim Cương II
73. 751,499 -
74. 746,930 Sắt II
75. 742,481 Bạch Kim IV
76. 737,869 Đồng III
77. 736,496 Đồng I
78. 731,575 -
79. 730,195 Bạch Kim III
80. 720,544 -
81. 719,631 -
82. 715,959 Bạc III
83. 710,187 -
84. 709,841 Vàng II
85. 706,487 ngọc lục bảo IV
86. 704,682 Bạch Kim IV
87. 700,888 -
88. 697,485 -
89. 694,533 Bạch Kim I
90. 692,197 -
91. 690,172 -
92. 685,632 -
93. 684,457 Vàng II
94. 682,090 Bạch Kim IV
95. 677,595 Sắt II
96. 670,826 -
97. 669,246 -
98. 668,663 -
99. 662,695 -
100. 660,937 Bạch Kim IV