Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 813,272 Bạch Kim II
2. 784,815 -
3. 758,605 Cao Thủ
4. 740,920 -
5. 693,497 -
6. 649,920 Vàng IV
7. 646,758 -
8. 612,437 -
9. 611,251 -
10. 604,535 ngọc lục bảo I
11. 595,624 ngọc lục bảo II
12. 589,845 -
13. 548,128 -
14. 535,865 ngọc lục bảo III
15. 495,361 -
16. 489,259 -
17. 475,621 Đồng II
18. 473,477 -
19. 461,555 Kim Cương I
20. 459,377 ngọc lục bảo III
21. 446,935 ngọc lục bảo IV
22. 436,583 Kim Cương I
23. 427,435 Sắt II
24. 424,871 -
25. 420,285 Vàng III
26. 419,102 Vàng III
27. 411,784 -
28. 409,509 ngọc lục bảo III
29. 401,193 Kim Cương IV
30. 398,535 -
31. 389,551 Kim Cương I
32. 384,935 Bạc IV
33. 384,349 -
34. 384,014 Cao Thủ
35. 382,454 -
36. 380,649 Kim Cương III
37. 379,364 Bạch Kim IV
38. 378,109 -
39. 373,990 Bạc IV
40. 373,319 -
41. 371,129 Vàng IV
42. 369,959 Đồng II
43. 369,297 Sắt II
44. 361,593 ngọc lục bảo III
45. 360,634 -
46. 359,057 -
47. 352,124 Sắt III
48. 350,580 Bạc IV
49. 348,570 Bạc III
50. 347,615 -
51. 345,016 -
52. 344,181 -
53. 341,782 -
54. 338,496 Kim Cương IV
55. 338,227 Đồng I
56. 336,623 ngọc lục bảo III
57. 333,817 Đồng IV
58. 328,729 -
59. 326,203 Kim Cương II
60. 324,419 ngọc lục bảo IV
61. 324,331 Bạch Kim II
62. 322,812 Đồng III
63. 322,499 -
64. 319,566 Sắt III
65. 316,274 -
66. 315,067 Đồng II
67. 313,294 -
68. 312,283 -
69. 312,009 -
70. 309,868 Vàng IV
71. 306,208 Kim Cương III
72. 306,000 -
73. 304,899 Đồng III
74. 303,942 Vàng II
75. 302,446 -
76. 302,371 ngọc lục bảo III
77. 301,596 -
78. 301,117 -
79. 300,285 Bạc IV
80. 299,487 -
81. 299,450 -
82. 298,524 -
83. 297,597 -
84. 289,490 -
85. 288,488 -
86. 288,085 Vàng II
87. 287,959 -
88. 287,607 Vàng IV
89. 287,253 Đồng III
90. 284,995 ngọc lục bảo III
91. 284,943 Bạc II
92. 284,709 -
93. 284,677 -
94. 283,693 Đồng I
95. 282,701 Đồng II
96. 281,005 Sắt I
97. 280,701 -
98. 278,668 -
99. 277,949 Cao Thủ
100. 277,249 -