Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,247,988 Kim Cương IV
2. 5,229,197 -
3. 5,115,303 ngọc lục bảo III
4. 5,029,604 Kim Cương III
5. 4,950,211 ngọc lục bảo III
6. 4,827,862 ngọc lục bảo I
7. 4,554,621 ngọc lục bảo IV
8. 4,486,586 Kim Cương IV
9. 4,465,670 ngọc lục bảo IV
10. 4,422,494 ngọc lục bảo IV
11. 4,415,551 ngọc lục bảo III
12. 4,357,038 ngọc lục bảo IV
13. 4,195,247 ngọc lục bảo I
14. 4,125,885 -
15. 4,007,111 Kim Cương IV
16. 3,988,672 Kim Cương II
17. 3,926,351 Bạch Kim IV
18. 3,842,357 Cao Thủ
19. 3,805,016 Cao Thủ
20. 3,802,970 ngọc lục bảo I
21. 3,794,450 Vàng II
22. 3,784,734 -
23. 3,775,753 Bạch Kim II
24. 3,758,206 ngọc lục bảo IV
25. 3,741,857 Cao Thủ
26. 3,709,187 -
27. 3,696,500 Kim Cương I
28. 3,668,507 Cao Thủ
29. 3,615,768 Bạch Kim I
30. 3,548,462 -
31. 3,544,923 ngọc lục bảo I
32. 3,509,680 -
33. 3,493,038 -
34. 3,414,317 Cao Thủ
35. 3,396,270 ngọc lục bảo II
36. 3,347,634 Vàng IV
37. 3,318,219 Bạch Kim III
38. 3,306,328 Kim Cương IV
39. 3,298,227 Kim Cương II
40. 3,262,415 Kim Cương IV
41. 3,257,814 Cao Thủ
42. 3,254,614 -
43. 3,248,477 Kim Cương IV
44. 3,189,770 Bạch Kim III
45. 3,168,013 Kim Cương IV
46. 3,156,398 Cao Thủ
47. 3,144,675 Cao Thủ
48. 3,136,478 -
49. 3,130,556 Kim Cương II
50. 3,127,593 Cao Thủ
51. 3,101,294 Kim Cương IV
52. 3,097,964 ngọc lục bảo IV
53. 3,075,376 Kim Cương II
54. 3,071,981 Bạch Kim II
55. 3,064,604 ngọc lục bảo I
56. 3,034,851 Bạch Kim II
57. 3,029,603 Kim Cương I
58. 3,028,585 Kim Cương III
59. 3,016,508 Cao Thủ
60. 3,014,191 Kim Cương IV
61. 3,011,552 ngọc lục bảo II
62. 3,001,676 Kim Cương I
63. 2,973,036 Vàng II
64. 2,964,938 ngọc lục bảo III
65. 2,952,878 Kim Cương II
66. 2,952,112 Kim Cương I
67. 2,922,372 Kim Cương I
68. 2,920,255 ngọc lục bảo II
69. 2,919,357 Kim Cương I
70. 2,918,860 ngọc lục bảo IV
71. 2,897,242 Kim Cương IV
72. 2,883,574 Kim Cương II
73. 2,879,531 Kim Cương IV
74. 2,871,962 Kim Cương I
75. 2,868,797 Cao Thủ
76. 2,847,483 ngọc lục bảo III
77. 2,837,481 ngọc lục bảo III
78. 2,836,494 -
79. 2,833,711 Sắt II
80. 2,831,938 Kim Cương II
81. 2,825,438 Bạch Kim III
82. 2,795,653 ngọc lục bảo IV
83. 2,784,909 Kim Cương I
84. 2,771,511 -
85. 2,765,742 ngọc lục bảo IV
86. 2,757,206 Bạch Kim II
87. 2,743,130 -
88. 2,732,969 Bạch Kim II
89. 2,721,891 ngọc lục bảo I
90. 2,708,986 ngọc lục bảo IV
91. 2,707,487 Kim Cương I
92. 2,704,744 Bạch Kim I
93. 2,700,338 Bạch Kim II
94. 2,697,432 Kim Cương III
95. 2,689,775 -
96. 2,674,541 ngọc lục bảo III
97. 2,672,099 Kim Cương I
98. 2,669,342 -
99. 2,659,784 Kim Cương III
100. 2,650,943 Bạch Kim III