Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,020,816 -
2. 6,711,795 -
3. 5,454,689 ngọc lục bảo IV
4. 4,840,381 Bạc II
5. 4,383,745 -
6. 3,638,033 Sắt I
7. 3,603,294 -
8. 3,320,506 -
9. 3,220,964 ngọc lục bảo IV
10. 3,210,071 Vàng III
11. 3,118,849 Bạch Kim II
12. 3,062,787 Bạch Kim IV
13. 2,777,874 -
14. 2,740,609 -
15. 2,725,158 -
16. 2,704,515 -
17. 2,704,329 Bạc III
18. 2,668,388 -
19. 2,606,626 -
20. 2,564,199 ngọc lục bảo III
21. 2,548,627 Kim Cương III
22. 2,493,779 -
23. 2,401,406 Bạch Kim I
24. 2,378,749 ngọc lục bảo IV
25. 2,362,980 -
26. 2,325,335 ngọc lục bảo IV
27. 2,319,938 -
28. 2,314,165 Đồng II
29. 2,259,379 Bạc III
30. 2,243,989 -
31. 2,239,921 ngọc lục bảo II
32. 2,198,026 ngọc lục bảo IV
33. 2,163,310 -
34. 2,110,965 -
35. 2,094,417 -
36. 2,079,735 -
37. 2,052,462 -
38. 2,048,431 -
39. 2,033,802 -
40. 2,026,343 Sắt I
41. 2,022,094 -
42. 2,014,710 -
43. 2,009,750 Bạch Kim IV
44. 2,003,204 -
45. 1,976,708 Cao Thủ
46. 1,972,349 Đồng II
47. 1,953,330 Bạc III
48. 1,938,249 Kim Cương IV
49. 1,923,368 -
50. 1,916,720 -
51. 1,897,286 ngọc lục bảo IV
52. 1,894,549 Kim Cương I
53. 1,887,227 ngọc lục bảo II
54. 1,878,035 -
55. 1,875,371 Cao Thủ
56. 1,867,062 ngọc lục bảo III
57. 1,861,047 ngọc lục bảo I
58. 1,857,605 -
59. 1,856,065 Bạch Kim II
60. 1,844,868 -
61. 1,839,217 -
62. 1,818,492 ngọc lục bảo III
63. 1,815,538 -
64. 1,805,076 Vàng II
65. 1,799,475 Bạc II
66. 1,782,179 ngọc lục bảo II
67. 1,776,912 Kim Cương IV
68. 1,771,463 Vàng II
69. 1,769,391 ngọc lục bảo IV
70. 1,769,119 -
71. 1,756,623 ngọc lục bảo II
72. 1,753,924 Đồng III
73. 1,738,776 -
74. 1,731,768 Bạc II
75. 1,718,820 -
76. 1,709,684 Cao Thủ
77. 1,709,669 Đồng I
78. 1,700,038 Kim Cương IV
79. 1,684,242 -
80. 1,672,455 -
81. 1,660,163 -
82. 1,660,103 -
83. 1,657,701 -
84. 1,650,415 -
85. 1,648,413 Đại Cao Thủ
86. 1,643,444 -
87. 1,636,478 -
88. 1,634,494 Bạc IV
89. 1,624,954 Đồng I
90. 1,596,890 Đồng IV
91. 1,583,954 -
92. 1,583,551 -
93. 1,580,093 Cao Thủ
94. 1,570,598 Đồng I
95. 1,567,453 Bạch Kim IV
96. 1,548,057 -
97. 1,544,064 Vàng IV
98. 1,541,173 Vàng III
99. 1,539,709 -
100. 1,528,976 Bạc III