Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,854,490 Cao Thủ
2. 8,006,988 Sắt II
3. 5,728,466 Bạch Kim II
4. 5,659,555 -
5. 5,576,643 -
6. 5,401,504 -
7. 5,226,746 Kim Cương IV
8. 4,972,167 -
9. 4,607,351 -
10. 4,548,457 Bạch Kim IV
11. 4,428,996 Kim Cương IV
12. 4,373,551 Bạc II
13. 4,316,189 -
14. 4,279,814 Vàng III
15. 4,204,422 ngọc lục bảo IV
16. 4,166,725 Đồng III
17. 4,063,427 -
18. 4,055,252 -
19. 4,045,105 -
20. 3,980,402 ngọc lục bảo IV
21. 3,875,289 Bạc II
22. 3,875,159 -
23. 3,872,427 Bạch Kim II
24. 3,863,312 -
25. 3,859,119 ngọc lục bảo II
26. 3,797,444 -
27. 3,760,955 Bạc I
28. 3,754,943 Kim Cương IV
29. 3,702,305 Cao Thủ
30. 3,689,073 -
31. 3,666,776 Bạch Kim IV
32. 3,665,889 Bạch Kim I
33. 3,662,583 Kim Cương III
34. 3,650,074 ngọc lục bảo I
35. 3,602,555 Đồng I
36. 3,594,148 Kim Cương II
37. 3,486,532 Vàng II
38. 3,449,717 -
39. 3,394,998 Kim Cương II
40. 3,334,489 Cao Thủ
41. 3,320,817 -
42. 3,302,908 Cao Thủ
43. 3,277,082 Vàng IV
44. 3,248,319 Bạch Kim I
45. 3,218,727 ngọc lục bảo IV
46. 3,211,593 Đồng II
47. 3,202,637 Bạch Kim IV
48. 3,200,295 Kim Cương IV
49. 3,200,113 ngọc lục bảo IV
50. 3,189,601 Bạch Kim IV
51. 3,162,549 -
52. 3,152,578 Kim Cương IV
53. 3,149,456 Bạc II
54. 3,133,250 Kim Cương III
55. 3,111,857 -
56. 3,088,446 Kim Cương II
57. 3,079,334 -
58. 3,052,265 -
59. 3,046,749 -
60. 3,043,419 -
61. 2,962,166 -
62. 2,947,673 -
63. 2,927,873 Vàng III
64. 2,920,227 Vàng I
65. 2,900,785 ngọc lục bảo III
66. 2,894,291 -
67. 2,876,472 -
68. 2,818,595 -
69. 2,814,306 ngọc lục bảo III
70. 2,809,316 -
71. 2,803,566 Vàng IV
72. 2,782,427 Bạch Kim II
73. 2,772,243 -
74. 2,756,860 Vàng III
75. 2,743,060 Vàng II
76. 2,723,680 ngọc lục bảo I
77. 2,719,565 Vàng IV
78. 2,714,034 Sắt II
79. 2,706,907 ngọc lục bảo II
80. 2,669,790 Bạch Kim I
81. 2,662,406 Sắt III
82. 2,656,838 Bạc II
83. 2,640,302 Vàng II
84. 2,612,365 Vàng III
85. 2,612,225 Bạc IV
86. 2,607,836 Kim Cương II
87. 2,604,696 -
88. 2,604,112 Đồng III
89. 2,602,472 Bạch Kim IV
90. 2,590,829 -
91. 2,588,902 -
92. 2,579,343 Đồng IV
93. 2,571,312 ngọc lục bảo IV
94. 2,562,166 -
95. 2,561,164 Sắt III
96. 2,549,291 -
97. 2,546,713 Bạch Kim IV
98. 2,543,583 Cao Thủ
99. 2,539,661 Đồng I
100. 2,531,607 Vàng I