Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,808,799 Cao Thủ
2. 9,415,318 Kim Cương II
3. 8,305,044 Cao Thủ
4. 7,964,493 Sắt II
5. 7,369,384 Kim Cương I
6. 7,032,669 -
7. 7,020,816 -
8. 6,711,795 -
9. 6,419,915 Kim Cương IV
10. 5,921,342 -
11. 5,728,466 Bạch Kim III
12. 5,659,555 -
13. 5,627,422 -
14. 5,618,700 Vàng II
15. 5,576,643 -
16. 5,530,646 -
17. 5,525,169 ngọc lục bảo III
18. 5,418,789 ngọc lục bảo IV
19. 5,397,093 -
20. 5,218,573 Kim Cương IV
21. 5,177,906 Vàng III
22. 5,111,075 -
23. 5,110,608 -
24. 5,105,051 -
25. 5,072,796 Bạch Kim IV
26. 5,053,390 ngọc lục bảo I
27. 4,972,167 -
28. 4,746,986 Bạc IV
29. 4,729,886 Kim Cương III
30. 4,708,917 Vàng II
31. 4,607,351 -
32. 4,548,457 Bạch Kim IV
33. 4,510,028 Bạch Kim III
34. 4,509,975 Sắt IV
35. 4,498,248 Vàng II
36. 4,428,996 Kim Cương IV
37. 4,414,013 Đồng I
38. 4,397,304 Đồng I
39. 4,383,745 -
40. 4,373,551 Đồng III
41. 4,347,864 Vàng I
42. 4,342,351 Kim Cương I
43. 4,323,539 Bạch Kim IV
44. 4,316,189 -
45. 4,279,814 Vàng II
46. 4,241,628 -
47. 4,234,183 Bạch Kim III
48. 4,204,422 ngọc lục bảo IV
49. 4,163,315 Sắt I
50. 4,131,991 Kim Cương II
51. 4,113,602 ngọc lục bảo IV
52. 4,096,787 ngọc lục bảo II
53. 4,093,918 Vàng II
54. 4,063,427 -
55. 4,055,252 -
56. 4,045,105 -
57. 4,013,871 -
58. 4,013,826 Bạch Kim I
59. 3,979,270 ngọc lục bảo IV
60. 3,961,811 Đồng IV
61. 3,919,340 -
62. 3,875,159 -
63. 3,872,427 Bạch Kim II
64. 3,867,074 Bạc III
65. 3,863,312 -
66. 3,850,892 -
67. 3,843,662 ngọc lục bảo III
68. 3,843,304 Bạc II
69. 3,836,955 Sắt IV
70. 3,797,444 -
71. 3,786,925 ngọc lục bảo II
72. 3,760,955 Bạc I
73. 3,754,132 -
74. 3,752,865 Bạc III
75. 3,751,123 ngọc lục bảo III
76. 3,729,470 Bạch Kim IV
77. 3,729,213 ngọc lục bảo I
78. 3,720,337 Vàng I
79. 3,717,970 Kim Cương IV
80. 3,709,403 ngọc lục bảo III
81. 3,689,073 -
82. 3,672,598 -
83. 3,668,497 Đồng I
84. 3,665,889 Bạch Kim II
85. 3,650,293 Vàng II
86. 3,650,074 Kim Cương III
87. 3,639,216 -
88. 3,638,033 Đồng IV
89. 3,629,577 Kim Cương III
90. 3,629,019 ngọc lục bảo III
91. 3,627,034 ngọc lục bảo I
92. 3,615,491 Cao Thủ
93. 3,600,326 -
94. 3,599,252 -
95. 3,594,148 Kim Cương II
96. 3,589,188 -
97. 3,586,418 Đồng III
98. 3,558,139 -
99. 3,548,678 Bạc II
100. 3,515,879 ngọc lục bảo III