Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,868,825 Kim Cương IV
2. 995,715 Bạch Kim IV
3. 921,841 Bạc II
4. 839,484 Bạch Kim IV
5. 781,920 Kim Cương II
6. 765,715 -
7. 679,571 ngọc lục bảo III
8. 642,623 Kim Cương I
9. 599,457 Bạc III
10. 581,107 ngọc lục bảo III
11. 579,145 -
12. 549,980 Bạch Kim IV
13. 538,450 ngọc lục bảo III
14. 521,571 Kim Cương IV
15. 508,867 Vàng IV
16. 505,582 Vàng IV
17. 497,072 Kim Cương I
18. 491,863 ngọc lục bảo IV
19. 486,032 ngọc lục bảo IV
20. 481,817 Bạch Kim III
21. 436,731 -
22. 433,290 Bạc IV
23. 425,706 Bạc I
24. 417,926 ngọc lục bảo II
25. 417,302 ngọc lục bảo IV
26. 417,244 Sắt IV
27. 402,896 Đồng I
28. 382,481 -
29. 380,879 ngọc lục bảo IV
30. 378,144 -
31. 377,680 Bạch Kim IV
32. 370,782 Kim Cương IV
33. 353,584 Bạc II
34. 350,348 Kim Cương II
35. 350,010 -
36. 348,982 Vàng IV
37. 346,002 Đồng III
38. 340,807 -
39. 339,348 Bạc III
40. 332,333 -
41. 319,930 Bạc III
42. 311,924 Bạch Kim III
43. 308,861 Vàng III
44. 307,110 Vàng II
45. 299,240 Đồng IV
46. 299,222 Cao Thủ
47. 297,540 ngọc lục bảo IV
48. 296,482 Đồng II
49. 292,297 Bạc III
50. 290,986 Vàng II
51. 281,684 -
52. 280,447 -
53. 276,926 Đại Cao Thủ
54. 276,912 -
55. 275,911 Bạch Kim I
56. 275,432 -
57. 274,967 Sắt III
58. 271,135 Vàng I
59. 268,224 -
60. 266,488 -
61. 265,897 Vàng IV
62. 263,964 Bạc III
63. 260,884 Đồng II
64. 260,740 Bạch Kim IV
65. 258,945 ngọc lục bảo II
66. 258,449 Đồng IV
67. 254,469 Vàng II
68. 250,704 ngọc lục bảo IV
69. 249,063 Bạch Kim II
70. 248,973 -
71. 246,936 Kim Cương I
72. 245,343 -
73. 243,703 Bạch Kim I
74. 242,734 Vàng I
75. 242,324 ngọc lục bảo IV
76. 238,707 Kim Cương IV
77. 235,913 -
78. 235,509 Sắt III
79. 234,309 -
80. 233,139 ngọc lục bảo II
81. 232,903 Kim Cương IV
82. 230,598 -
83. 227,269 -
84. 226,796 Vàng II
85. 223,367 -
86. 223,050 Bạc III
87. 223,039 -
88. 221,651 Bạch Kim IV
89. 220,074 Bạch Kim IV
90. 220,007 ngọc lục bảo III
91. 218,879 -
92. 218,855 Bạch Kim IV
93. 217,794 Bạch Kim II
94. 217,287 Vàng III
95. 211,294 Kim Cương II
96. 210,703 Vàng III
97. 209,833 ngọc lục bảo II
98. 208,226 Bạc II
99. 206,833 Vàng III
100. 206,425 Sắt III