Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,449,018 -
2. 2,631,193 -
3. 1,917,842 -
4. 1,871,437 -
5. 1,855,481 ngọc lục bảo IV
6. 1,832,603 ngọc lục bảo III
7. 1,770,861 -
8. 1,744,168 -
9. 1,686,669 Bạch Kim III
10. 1,649,806 -
11. 1,505,755 -
12. 1,498,262 Kim Cương III
13. 1,497,248 Vàng II
14. 1,471,319 -
15. 1,454,402 ngọc lục bảo IV
16. 1,423,239 -
17. 1,409,908 -
18. 1,398,333 -
19. 1,391,583 Bạch Kim IV
20. 1,385,069 Bạch Kim II
21. 1,370,678 Bạch Kim II
22. 1,363,842 ngọc lục bảo IV
23. 1,357,943 -
24. 1,274,955 ngọc lục bảo II
25. 1,185,830 -
26. 1,179,375 -
27. 1,177,593 -
28. 1,173,765 ngọc lục bảo II
29. 1,170,334 Vàng II
30. 1,159,068 Kim Cương I
31. 1,149,618 -
32. 1,132,241 Bạch Kim I
33. 1,107,966 Bạc II
34. 1,104,641 ngọc lục bảo IV
35. 1,097,031 ngọc lục bảo I
36. 1,079,362 ngọc lục bảo IV
37. 1,062,755 Bạc III
38. 1,036,694 ngọc lục bảo III
39. 1,027,899 -
40. 1,022,182 -
41. 1,018,039 -
42. 1,016,162 -
43. 1,003,878 Vàng IV
44. 1,001,127 ngọc lục bảo IV
45. 985,486 -
46. 979,116 ngọc lục bảo I
47. 975,440 -
48. 949,792 Kim Cương II
49. 936,103 -
50. 915,748 Bạch Kim IV
51. 906,128 -
52. 888,148 ngọc lục bảo I
53. 886,095 ngọc lục bảo IV
54. 878,205 Bạc IV
55. 876,695 -
56. 867,978 Kim Cương IV
57. 867,840 -
58. 865,051 -
59. 864,217 Vàng I
60. 855,219 -
61. 852,349 Bạch Kim IV
62. 850,426 ngọc lục bảo IV
63. 844,533 Vàng I
64. 834,519 Vàng IV
65. 831,088 Bạc IV
66. 829,844 ngọc lục bảo I
67. 826,583 -
68. 822,439 Kim Cương II
69. 806,213 -
70. 805,497 -
71. 787,763 -
72. 782,921 Bạch Kim II
73. 781,040 Đồng III
74. 774,540 Kim Cương III
75. 774,194 Kim Cương I
76. 770,874 ngọc lục bảo IV
77. 763,853 Bạch Kim I
78. 761,621 -
79. 760,057 Bạc II
80. 756,364 ngọc lục bảo I
81. 754,947 Bạch Kim I
82. 748,362 -
83. 742,272 Kim Cương IV
84. 738,729 Bạch Kim II
85. 731,666 -
86. 729,479 ngọc lục bảo II
87. 729,457 ngọc lục bảo II
88. 729,056 -
89. 724,872 -
90. 722,511 -
91. 721,676 ngọc lục bảo III
92. 721,087 -
93. 718,564 Vàng III
94. 703,898 -
95. 703,645 ngọc lục bảo III
96. 702,237 ngọc lục bảo I
97. 699,533 ngọc lục bảo IV
98. 699,053 -
99. 697,910 Kim Cương II
100. 695,214 ngọc lục bảo IV